Xem 29,304
Cập nhật nội dung chi tiết về 200 Nguyên Liệu Nấu Ăn Bằng Tiếng Anh mới nhất ngày 25/05/2022 trên website Leparkspa.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 29,304 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Chúng ta chắc hẳn ai cũng biết rằng cách tốt nhất để học tiếng Anh đó là ứng dụng nó vào cuộc sống hằng ngày. Trong bài viết này, AROMA xin gửi đến bạn tổng hợp 200 từ vựng về nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất:
Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh
9 Bag of potatoes: Túi khoai tây
10 Baguette: Bánh mì baguette
11 Baked beans: Đậu nướng
14 Bar of chocolate: Thanh sô cô la
20 Blackberry: Quả mâm xôi đen
21 Blackcurrant: Quả lý chua đen
22 Blue cheese: Phô mai xanh
23 Blueberry: Quả việt quất
24 Bottle of milk: Chai sữa
26 Bread rolls: Cuộn bánh mì
27 Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng nói chung
30 Brown bread: Bánh mì nâu
31 Brown sugar: Đường nâu
32 Brussels sprouts: Mầm bắp cải brussels
33 Bunch of bananas: Nải chuối
34 Bunch of grapes: Chùm nho
39 Carton of milk: Hộp sữa
40 Cauliflower: Súp lơ trắng
46 Chilli hoặc chilli pepper: Ớt
47 Chips: Khoai tây chiên
51 Clove of garlic: Nhánh tỏi
54 Cooked meat: Thịt chín
57 Corned beef: Thịt bò muối
58 Cornflakes: Ngũ cốc giòn
60 Cottage cheese: Phô mai tươi
63 Crème fraîche: Kem lên men
64 Crisps: Khoai tây lát mỏng chiên giòn
67 Curry powder: Bột cà ri
68 Danish pastry: Bánh sừng bò đan mạch
71 Dried apricots: Quả mơ khô
75 Fish fingers: Cá tẩm bột
76 Free range eggs: Trứng gà nuôi thả tự nhiên
78 Frozen peas: Đậu hà lan đông lạnh
79 Frozen pizza: Pizza đông lạnh
80 Full-fat milk: Sữa nguyên kem/sữa béo
82 Garlic bread: Bánh mì tỏi
84 Goats cheese: Phô mai dê
85 Gooseberry: Quả lý gai
94 Icing sugar: Đường bột
98 Kidney beans: Đậu tây (hình dạng giống quả thận)
100 Kipper: Cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
108 Loaf hoặc loaf of bread: Ổ bánh mì
111 Margarine: Bơ thực vật
113 Mayonnaise: Mayonnaise
116 Mince hoặc minced beef: Thịt bò xay
117 Muesli: Ngũ cốc hạt nhỏ
121 Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
128 Pack of butter: Gói bơ
129 Packet of biscuits: Gói bánh quy
130 Packet of cheese: Gói phô mai
131 Packet of crisps hoặc bag of crisps: Gói khoai tây chiên lát mỏng
135 Pasta sauce: Sốt cà chua nấu mì
136 Pastry: Bột mì làm bánh nướng
146 Pitta bread: Bánh mì dẹt
149 Plain flour: Bột mì thường
151 Pomegranate: Quả lựu
153 Pork pie: Bánh tròn nhân thịt xay
155 Potato (số nhiều: potatoes): Khoai tây
158 Punnet of strawberries: Giỏ dâu tây
159 Quiche: Bánh quiche của pháp (nhân thịt xông khói)
162 Raspberry: Quả mâm xôi đỏ
163 Ready meal: Đồ ăn chế biến sẵn
164 Redcurrant: Quả lý chua đỏ
165 Rhubarb: Quả đại hoàng
168 Rosemary: Hương thảo
169 Runner beans: Đậu tây
170 Saffron: Nhụy hoa nghệ tây
172 Salad dressing: Xốt/dầu giấm trộn sa lát
174 Salmon: Cá hồi (nước mặn và to hơn)
177 Sausage roll: Bánh mì cuộn xúc xích
179 Self-raising flour: Bột mì pha sẵn bột nở
180 Semi-skimmed milk: Sữa ít béo
181 Skimmed milk: Sữa không béo/sữa gầy
182 Sliced loaf: Ổ bánh mì đã thái lát
183 Smoked salmon: Cá hồi hun khói
188 Spinach: Rau chân vịt
189 Sponge cake: Bánh bông lan
190 Spring onion: Hành lá
192 Stick of celery: Cây cần tây
193 Stock cubes: Viên gia vị nấu súp
196 Sultanas: Nho khô không hạt
197 Swede: Củ cải thụy điển
198 Sweet potato (số nhiều: sweet potatoes): Khoai lang
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết 200 Nguyên Liệu Nấu Ăn Bằng Tiếng Anh trên website Leparkspa.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!