Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Chart Tỷ Giá Acb mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Chart Tỷ Giá Acb để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 16:38, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,797 | 26,185 | 1,388 | 25,047 |
AUD | Đô La Úc | 16,099 | 16,785 | 686 | 16,261 |
CAD | Đô La Canada | 17,072 | 17,800 | 728 | 17,245 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,711 | 25,765 | 1,054 | 24,961 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,403 | 3,549 | 146 | 3,438 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,488 | 3,359 | |
GBP | Bảng Anh | 28,231 | 29,435 | 1,204 | 28,516 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,916 | 3,041 | 125 | 2,946 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 287 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,663 | 76,591 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,591 | 5,471 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,402 | 2,304 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 353 | 319 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,479 | 6,229 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,304 | 2,210 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,391 | 18,132 | 741 | 17,566 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 729 | 97 | 702 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,600 | 300 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,253 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,081 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,950 | 26,160 | 1,210 | 25,017 |
AUD | Đô La Úc | 16,142 | 16,753 | 611 | 16,239 |
CAD | Đô La Canada | 17,097 | 17,757 | 660 | 17,200 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,804 | 25,742 | 938 | 24,954 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,530 | 3,416 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,475 | 3,362 | |
GBP | Bảng Anh | 28,335 | 29,441 | 1,106 | 28,506 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,928 | 3,035 | 107 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,161 | 5,670 | 509 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,386 | 2,308 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,861 | 15,320 | 459 | 14,950 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 385 | 300 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,289 | 2,214 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,462 | 18,101 | 639 | 17,567 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 746 | 70 | 683 |
TWD | Đô La Đài Loan | 705 | 801 | 96 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,600 | 340 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,013 | 26,140 | 1,127 | 25,033 |
AUD | Đô La Úc | 16,156 | 16,832 | 676 | 16,221 |
CAD | Đô La Canada | 17,236 | 17,739 | 503 | 17,305 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,895 | 25,730 | 835 | 24,995 |
GBP | Bảng Anh | 28,457 | 29,351 | 894 | 28,629 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,933 | 3,041 | 108 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,427 | 14,905 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,553 | 18,068 | 515 | 17,623 |
THB | Bạt Thái Lan | 691 | 738 | 47 | 694 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,302 | 23,622 | 320 | 23,288 |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,213 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,820 | 26,151 | 1,331 | 25,122 |
AUD | Đô La Úc | 15,974 | 16,863 | 889 | 16,240 |
CAD | Đô La Canada | 16,957 | 17,845 | 888 | 17,228 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,736 | 25,720 | 984 | 25,088 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,159 | 29,454 | 1,295 | 28,525 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,063 | 2,862 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 186 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,314 | 18,200 | 886 | 17,586 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 747 | 115 | 695 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,258 | 23,618 | 360 | 23,278 |
USD | Đô La Mỹ | 23,238 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,023 | 26,158 | 1,135 | 25,048 |
EUR | Euro | 25,018 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,246 | 16,896 | 650 | 16,346 |
CAD | Đô La Canada | 17,232 | 17,882 | 650 | 17,332 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,877 | 25,782 | 905 | 24,982 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,542 | 3,432 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,498 | 3,368 | |
GBP | Bảng Anh | 28,571 | 29,581 | 1,010 | 28,621 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,916 | 3,066 | 150 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,389 | 2,309 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,922 | 15,292 | 370 | 15,005 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,315 | 2,205 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,395 | 18,095 | 700 | 17,495 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 730 | 68 | 706 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,570 | 260 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,570 | 360 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 22,663 | 23,570 | 907 | 23,330 |
EUR | Euro | 25,086 | 25,704 | 618 | 25,161 |
AUD | Đô La Úc | 16,256 | 16,674 | 418 | 16,305 |
CAD | Đô La Canada | 17,242 | 17,667 | 425 | 17,294 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,007 | 25,623 | 616 | 25,082 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,532 | 3,413 | |
GBP | Bảng Anh | 28,555 | 29,259 | 704 | 28,641 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,024 | 524 | 2,960 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 182 | 4 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,901 | 15,314 | 413 | 14,976 |
SGD | Đô La Singapore | 17,605 | 18,039 | 434 | 17,658 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 733 | 44 | 706 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,750 | 485 | 23,305 |
EUR | Euro | 25,053 | 25,664 | 611 | 25,153 |
AUD | Đô La Úc | 16,165 | 16,774 | 609 | 16,265 |
CAD | Đô La Canada | 17,158 | 17,769 | 611 | 17,258 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,991 | 25,608 | 617 | 25,091 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,603 | 29,212 | 609 | 28,703 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,908 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,525 | 18,135 | 610 | 17,625 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 689 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,956 | 25,963 | 1,007 | 25,027 |
AUD | Đô La Úc | 16,133 | 17,023 | 890 | 16,168 |
CAD | Đô La Canada | 17,076 | 17,997 | 921 | 17,139 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,846 | 25,891 | 1,045 | 24,925 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,607 | 3,336 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,555 | 3,363 | |
GBP | Bảng Anh | 28,489 | 29,497 | 1,008 | 28,559 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,067 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,660 | 14,769 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,343 | 2,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,386 | 18,339 | 953 | 17,458 |
THB | Bạt Thái Lan | 691 | 741 | 50 | 694 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,750 | 500 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,032 | 25,828 | 796 | 25,198 |
AUD | Đô La Úc | 16,263 | 16,841 | 578 | 16,370 |
CAD | Đô La Canada | 17,233 | 17,801 | 568 | 17,345 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,106 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,412 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,371 | |
GBP | Bảng Anh | 28,502 | 29,397 | 895 | 28,695 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,963 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,312 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,019 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,556 | 18,139 | 583 | 17,660 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 16:38 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,986 | 26,324 | 1,338 | 25,086 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,144 | 16,272 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,253 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,023 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,318 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,666 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,901 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,889 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,556 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,802 | 26,380 | 1,578 | 25,052 |
AUD | Đô La Úc | 16,094 | 17,040 | 946 | 16,256 |
CAD | Đô La Canada | 17,077 | 17,945 | 868 | 17,240 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,716 | 25,860 | 1,144 | 24,966 |
GBP | Bảng Anh | 28,236 | 29,580 | 1,344 | 28,521 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,911 | 3,046 | 135 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,396 | 18,277 | 881 | 17,571 |
THB | Bạt Thái Lan | 627 | 734 | 107 | 697 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,156 | |
EUR | Euro | 25,141 | 25,818 | 677 | 24,983 |
AUD | Đô La Úc | 16,267 | 16,843 | 576 | 16,269 |
CAD | Đô La Canada | 17,256 | 17,827 | 571 | 17,278 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,129 | 25,665 | 536 | 25,136 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,381 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,234 | |
GBP | Bảng Anh | 28,668 | 29,347 | 679 | 28,533 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,959 | 3,025 | 66 | 2,929 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,982 | 5,922 | 940 | 4,990 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,277 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,955 | 15,476 | 521 | 14,958 |
SGD | Đô La Singapore | 17,522 | 18,154 | 632 | 17,510 |
THB | Bạt Thái Lan | 679 | 740 | 61 | 697 |
TWD | Đô La Đài Loan | 695 | 866 | 171 | 698 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
22,980 | 23,910 | 930 | 23,010 | ||
USD | Đô La Mỹ | 22,910 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,830 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,109 | 25,659 | 550 | 25,209 |
AUD | Đô La Úc | 16,199 | 16,661 | 462 | 16,319 |
CAD | Đô La Canada | 17,208 | 17,640 | 432 | 17,308 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,560 | 25,132 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,202 | 28,738 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,019 | 2,965 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,304 | 14,975 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,533 | 18,008 | 475 | 17,673 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 733 | 696 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,590 | 300 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,005 | 25,846 | 841 | 25,115 |
AUD | Đô La Úc | 16,186 | 16,802 | 616 | 16,286 |
CAD | Đô La Canada | 17,180 | 17,800 | 620 | 17,280 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,981 | 25,649 | 668 | 25,111 |
GBP | Bảng Anh | 28,622 | 29,326 | 704 | 28,742 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,380 | 18,127 | 747 | 17,601 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 732 | 102 | 700 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 23,580 | 265 | 23,345 |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,580 | 335 | 23,345 |
USD | Đô La Mỹ | 23,165 | 23,580 | 415 | 23,345 |
EUR | Euro | 25,072 | 25,632 | 560 | 25,222 |
AUD | Đô La Úc | 16,219 | 16,660 | 441 | 16,339 |
CAD | Đô La Canada | 17,185 | 17,646 | 461 | 17,315 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,956 | 25,545 | 589 | 25,136 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,271 | 3,484 | 213 | 3,351 |
GBP | Bảng Anh | 28,507 | 29,171 | 664 | 28,727 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,857 | 3,057 | 200 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,541 | 18,026 | 485 | 17,681 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,570 | 260 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,953 | 25,707 | 754 | 25,225 |
AUD | Đô La Úc | 16,213 | 17,108 | 895 | 16,396 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,009 | 17,089 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,212 | 24,560 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,778 | 3,453 | |
GBP | Bảng Anh | 28,415 | 29,309 | 894 | 28,722 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,059 | 2,928 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 17,493 | 18,022 | 529 | 17,689 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 744 | 711 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 808 | 774 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,620 | 375 | 23,350 |
EUR | Euro | 24,792 | 25,942 | 1,150 | 25,042 |
AUD | Đô La Úc | 16,094 | 16,814 | 720 | 16,256 |
CAD | Đô La Canada | 17,067 | 17,844 | 777 | 17,240 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,706 | 25,848 | 1,142 | 24,956 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,415 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,355 | |
GBP | Bảng Anh | 28,226 | 29,507 | 1,281 | 28,511 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,913 | 3,044 | 131 | 2,943 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 186 | 12 | 176 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,466 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,801 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,204 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,386 | 18,174 | 788 | 17,561 |
THB | Bạt Thái Lan | 629 | 732 | 103 | 694 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,968 | 25,702 | 734 | 25,219 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,376 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,363 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,129 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,731 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,682 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 656 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,346 | 23,558 | 212 | 23,346 |
EUR | Euro | 24,945 | 25,913 | 968 | 24,995 |
AUD | Đô La Úc | 16,125 | 16,836 | 711 | 16,240 |
CAD | Đô La Canada | 17,084 | 17,803 | 719 | 17,241 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,964 | 25,776 | 812 | 24,964 |
GBP | Bảng Anh | 28,263 | 29,452 | 1,189 | 28,523 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,041 | 123 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,928 | 15,414 | 486 | 14,928 |
SGD | Đô La Singapore | 17,399 | 18,131 | 732 | 17,559 |
THB | Bạt Thái Lan | 690 | 741 | 51 | 690 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,982 | 26,187 | 1,205 | 25,050 |
AUD | Đô La Úc | 16,172 | 16,784 | 612 | 16,269 |
CAD | Đô La Canada | 17,134 | 17,794 | 660 | 17,237 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,818 | 25,765 | 947 | 24,967 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,479 | 3,366 | |
GBP | Bảng Anh | 28,380 | 29,479 | 1,099 | 28,552 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,929 | 3,036 | 107 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 177 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,390 | 2,311 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 258 | 355 | 97 | 302 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,292 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,465 | 18,105 | 640 | 17,570 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 747 | 683 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 23,580 | 265 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,313 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,311 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,696 | 25,210 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,719 | 16,337 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,718 | 17,326 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,254 | 28,730 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 178 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,049 | 17,648 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,996 | 25,675 | 679 | 25,096 |
AUD | Đô La Úc | 16,125 | 16,671 | 546 | 16,231 |
CAD | Đô La Canada | 17,140 | 17,641 | 501 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,969 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,585 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,483 | 18,003 | 520 | 17,597 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 700 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,580 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 0 | 25,715 | 25,218 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,707 | 16,355 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,708 | 17,348 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,778 | 24,976 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,493 | 3,369 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,290 | 28,725 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,055 | 2,947 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 179 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,400 | 2,313 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,028 | 17,678 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 730 | 703 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,615 | 347 | 23,283 |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,799 | 26,010 | 1,211 | 24,959 |
AUD | Đô La Úc | 16,102 | 16,867 | 765 | 16,202 |
CAD | Đô La Canada | 17,124 | 17,882 | 758 | 17,224 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,788 | 25,734 | 946 | 24,888 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,548 | 3,430 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,478 | 1,105 | 28,473 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,142 | 225 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,455 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,763 | 15,483 | 720 | 14,863 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,478 | 18,229 | 751 | 17,578 |
THB | Bạt Thái Lan | 688 | 746 | 58 | 698 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,284 | 23,594 | 310 | 23,304 |
EUR | Euro | 24,817 | 26,100 | 1,283 | 24,917 |
AUD | Đô La Úc | 16,217 | 16,774 | 557 | 16,317 |
CAD | Đô La Canada | 17,186 | 17,759 | 573 | 17,286 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,015 | 25,686 | 671 | 25,115 |
GBP | Bảng Anh | 28,557 | 29,333 | 776 | 28,657 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,479 | 18,116 | 637 | 17,579 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,700 | 470 | 23,250 |
EUR | Euro | 25,105 | 26,016 | 911 | 25,206 |
AUD | Đô La Úc | 16,194 | 16,943 | 749 | 16,341 |
CAD | Đô La Canada | 17,204 | 17,909 | 705 | 17,343 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,970 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,358 | |
GBP | Bảng Anh | 28,460 | 29,475 | 1,015 | 28,718 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,237 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,404 | 18,294 | 890 | 17,562 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 24,990 | 26,500 | 1,510 | 25,070 |
AUD | Đô La Úc | 16,070 | 17,350 | 1,280 | 16,160 |
CAD | Đô La Canada | 17,150 | 18,360 | 1,210 | 17,250 |
GBP | Bảng Anh | 28,560 | 30,110 | 1,550 | 28,620 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,820 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,550 | 18,830 | 1,280 | 17,620 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,310 | |
EUR | Euro | 25,100 | 0 | 25,201 | |
AUD | Đô La Úc | 16,234 | 0 | 16,341 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,334 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,709 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,547 | 0 | 17,662 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,610 | 340 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,038 | 25,730 | 692 | 25,176 |
AUD | Đô La Úc | 16,131 | 16,799 | 668 | 16,276 |
GBP | Bảng Anh | 28,456 | 29,269 | 813 | 28,709 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,572 | 5,484 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,539 | 18,014 | 475 | 17,682 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,273 | 23,695 | 422 | 23,323 |
USD | Đô La Mỹ | 23,273 | 23,695 | 422 | 23,323 |
USD | Đô La Mỹ | 23,273 | 23,695 | 422 | 23,323 |
EUR | Euro | 25,119 | 26,642 | 1,523 | 25,269 |
AUD | Đô La Úc | 16,197 | 17,610 | 1,413 | 16,347 |
CAD | Đô La Canada | 17,083 | 18,697 | 1,614 | 17,183 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,320 | |
GBP | Bảng Anh | 28,545 | 29,469 | 924 | 28,695 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,534 | 18,154 | 620 | 17,684 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
EUR | Euro | 24,802 | 0 | 25,067 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,219 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,207 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,926 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,548 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,567 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 699 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,770 | 490 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,770 | 510 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,770 | 580 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,991 | 26,131 | 1,140 | 25,171 |
AUD | Đô La Úc | 16,234 | 16,934 | 700 | 16,334 |
CAD | Đô La Canada | 17,161 | 17,911 | 750 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,935 | 25,695 | 760 | 25,085 |
GBP | Bảng Anh | 28,450 | 29,730 | 1,280 | 28,700 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,512 | 3,182 | 670 | 2,812 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,574 | 18,284 | 710 | 17,674 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 750 | 87 | 683 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,679 | 25,977 | 1,298 | 24,933 |
AUD | Đô La Úc | 16,025 | 16,870 | 845 | 16,191 |
CAD | Đô La Canada | 16,981 | 17,873 | 892 | 17,156 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,583 | 25,877 | 1,294 | 24,836 |
GBP | Bảng Anh | 28,105 | 29,584 | 1,479 | 28,395 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,054 | 153 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,664 | 15,604 | 940 | 14,764 |
SGD | Đô La Singapore | 17,291 | 18,201 | 910 | 17,469 |
THB | Bạt Thái Lan | 678 | 732 | 54 | 696 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,679 | 25,977 | 1,298 | 24,933 |
AUD | Đô La Úc | 16,025 | 16,870 | 845 | 16,191 |
CAD | Đô La Canada | 16,981 | 17,873 | 892 | 17,156 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,583 | 25,877 | 1,294 | 24,836 |
GBP | Bảng Anh | 28,105 | 29,584 | 1,479 | 28,395 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,054 | 153 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,664 | 15,604 | 940 | 14,764 |
SGD | Đô La Singapore | 17,291 | 18,201 | 910 | 17,469 |
THB | Bạt Thái Lan | 678 | 732 | 54 | 696 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,080 | 25,730 | 650 | 25,200 |
AUD | Đô La Úc | 16,260 | 16,710 | 450 | 16,360 |
CAD | Đô La Canada | 17,220 | 17,700 | 480 | 17,330 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,100 |
GBP | Bảng Anh | 28,570 | 29,300 | 730 | 28,700 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,000 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,530 | 18,050 | 520 | 17,690 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 16:39 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,620 | 390 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,968 | 25,737 | 769 | 25,163 |
AUD | Đô La Úc | 16,154 | 16,781 | 627 | 16,339 |
CAD | Đô La Canada | 17,126 | 17,712 | 586 | 17,326 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,702 | 25,740 | 1,038 | 24,972 |
GBP | Bảng Anh | 28,216 | 29,436 | 1,220 | 28,541 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,076 | 162 | 2,914 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 182 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,475 | 18,040 | 565 | 17,645 |
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 31/1 theo khảo sát tại 8 ngân hàng trong nước: Ở hai chiều mua - bán cùng có 7 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng điều chỉnh giảm giá so với sáng qua.
Sacombank là ngân hàng có giá mua vào yen Nhật cao nhất ghi nhận ở mức 177,72 VND/JPY. Eximbank là ngân hàng có giá bán ra thấp nhất hôm nay ở mức 182,03 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) đồng loạt giảm mạnh trong phiên sáng ngày hôm nay, theo đó mức giảm ghi nhận được trong khoảng 187 -142.
Ngân hàng Eximbank tiếp tục có giá mua vào AUD cao nhất trong phiên giao dịch sáng nay ở mức 16.291 VND/AUD. Bên cạnh đó nhà băng này cũng có giá bán ra thấp nhất hôm nay là 16.709 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá bảng Anh (GBP) hôm nay cùng ghi nhận giảm tại cả 8 ngân hàng thương mại được khảo sát, mức giảm nhiều nhất là 120 đồng và giảm ít nhất là 72 đồng.
Sacombank là ngân hàng giá mua vào bảng Anh cao nhất ghi nhận ở mức 28.688 VND/GBP. Cùng với đó tại đây cũng có giá bán ra thấp nhất ở mức 29.296 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) hôm nay ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên không đổi. Còn tại chiều bán ra hiện có 1 ngân hàng tăng giá, 4 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ giá bán ổn định.
VietinBank có giá mua vào won cao nhất trong các ngân hàng ở mức 17,27 VND/KRW. Còn tại ngân hàng Techcombank tiếp tục bán ra won Hàn Quốc với giá thấp nhất ở mức 19 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, theo đà tăng giá so với hôm qua. Ở chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá, 1 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.403,38 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục là Techcombank ghi nhận ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.250 - 23.620 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.796,68 - 26.185,21 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.390,54 - 18.132,11 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.072,24 - 17.800,25 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 632,11 - 729,33 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng BIDVTrong sáng hôm nay ngày 31/1, tỷ giá BIDV các đồng ngoại tệ chủ yếu giảm. Trong khi đó, đồng đô la Đài Loan được điều chỉnh tăng, cụ thể:
Tỷ giá của một số loại ngoại tệ chủ chốt tại ngân hàng BIDV:Theo ghi nhận, tỷ giá USD cho chiều mua tiền mặt, mua chuyển khoản và chiều bán ra lần lượt ở mức 23.300 VND/USD, 23.300 VND/USD và 23.600 VND/USD, cùng giảm 20 đồng.
Ngân hàng BIDV hiện giao dịch tỷ giá bảng Anh cho chiều mua tiền mặt là 28.380 VND/GBP (giảm 80 đồng), mua chuyển khoản là 28.552 VND/GBP (giảm 80 đồng) và chiều bán ra là 29.479 VND/GBP (giảm 89 đồng).
Tỷ giá giao dịch đô la Hong Kong tại ngân hàng BIDV cùng giảm 5 đồng xuống mức 2.929 VND/HKD cho chiều mua tiền mặt, 2.950 VND/HKD cho chiều mua chuyển khoản và 3.036 VND/HKD cho chiều bán ra.
Tỷ giá yen Nhật cho chiều mua tiền mặt là 176,37 VND/JPY, mua chuyển khoản là 177,44 VND/JPY và chiều bán ra là 185,61 VND/JPY, giảm lần lượt 0,21 đồng, 0,20 đồng và 0,23 đồng
Tỷ giá euro trong sáng nay ghi nhận chiều mua tiền mặt là 24.982 VND/EUR, mua chuyển khoản là 25.050 VND/EUR và chiều bán ra hiện đang là 26.187 VND/EUR sau khi giảm lần lượt 51 đồng, 51 đồng và 60 đồng.
Cập nhật tỷ giá của các loại ngoại tệ khác:
Trong sáng hôm nay, tỷ giá giao dịch của những đồng ngoại tệ khác tại ngân hàng BIDV như sau:
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Franc Thụy Sĩ lần lượt là 24.818 - 25.765 VND/CHF.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Baht Thái Lan lần lượt là 676,42 - 746,52 VND/THB.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Úc lần lượt là 16.172 - 16.784 VND/AUD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Canada lần lượt là 17.134 - 17.794 VND/CAD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Singapore lần lượt là 17.349 - 17.981 VND/SGD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la New Zealand lần lượt là 14.900 - 15.360 VND/NZD.
Tỷ giá won Hàn Quốc giao dịch hai chiều mua vào và bán ra lần lượt là 17,07 - 20 VND/KRW.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Đài Loan lần lượt là 704,41 - 801,07 VND/TWD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng ringgit Malaysia lần lượt là 5.163,26 - 5.674,28 VND/MYR.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng BIDV được khảo sát vào lúc 9h30. (Tổng hợp: Thanh Hạ)
*Các tỷ giá trên đây có thể thay đổi theo thị trường mà không cần báo trước. Tỷ giá đồng TWD và MYR chỉ áp dụng cho giao dịch mua bán tiền mặt.
Tỷ giá nhân dân tệ trong nước tại thời điểm khảo sát vào sáng ngày hôm nay (31/1) thay đổi khác nhau tại các ngân hàng so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Theo đó, ngân hàng Vietcombank triển khai mức tỷ giá mua tiền mặt là 3.403 VND/CNY, tỷ giá bán là 3.549 VND/CNY - cùng tăng 15 đồng và tỷ giá mua chuyển khoản là 3.437 VND/CNY - tăng 14 đồng.
Tại ngân hàng BIDV, tỷ giá mua chuyển khoản đạt mức 3.417 VND/CNY và tỷ giá bán ra lên mức 3.533 VND/CNY sau khi cùng tăng 15 đồng trong phiên giao dịch sáng nay.
Tương tự, ngân hàng Eximbank điều chỉnh tỷ giá mua chuyển khoản tăng 21 đồng và bán ra tăng 19 đồng, lần lượt với mức 3.418 VND/CNY và 3.537 VND/CNY.
Riêng ngân hàng HD Bank đang giao dịch với tỷ giá mua chuyển khoản nhân dân tệ là 3.336 VND/CNY - tăng 17 đồng, còn tỷ giá bán ra là 3.607 VND/CNY - giảm 5 đồng vào hôm nay.
Đối với ngân hàng VietinBank, hai hình thức giao dịch đều có tỷ giá giảm 6 đồng trong sáng nay. Cụ thể, mức 3.432 VND/CNY tại chiều mua chuyển khoản và 3.542 VND/CNY tại chiều bán ra.
Hiện, ngân hàng Techcombank đang ghi nhận mức tỷ giá ổn định tại các chiều giao dịch. Trong đó, chiều mua chuyển khoản là 3.040 VND/CNY và chiều bán ra là 3.470 VND/CNY.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại Vietcombank còn thấp nhất là tại Techcombank. Ngoài ra, tỷ giá bán ra thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại HD Bank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h50. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h55 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.406 VND/CNY - tăng nhẹ 1 đồng và tỷ giá bán đang ở mức 3.416 VND/CNY - giảm 9 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,700 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,156 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,346 VND
- Ngân hàng PublicBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,350 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,156 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,558 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,630 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,999 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,235 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,235 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,112 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,110 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,010 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,679 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,801 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,176 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,269 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,801 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,564 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,642 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,400 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,741 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,386 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,435 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,669 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,610 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,250 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,957 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,089 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,374 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,426 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,089 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,652 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,697 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,260 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,291 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,625 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,690 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,973 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,830 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,630 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 179 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,664 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,764 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,955 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,019 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,764 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,330 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,660 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,850 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,812 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,050 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,812 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,182 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,172 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,129 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,212 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,494 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,848 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 627 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 656 VND
- Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 691 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 711 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 656 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 750 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 774 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,403 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,403 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,453 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,548 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,778 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,622 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 319 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 385 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 695 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 698 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 774 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 698 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 799 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 866 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Chart Tỷ Giá Acb trên website Leparkspa.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!