Cập nhật nội dung chi tiết về Giành Giật Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Vậy cậu sẽ không bao giờ giành giật Kevin của tớ?
So you won’t be getting up on my Kevin any time soon?
OpenSubtitles2018.v3
chẳng giành giật hay tranh đấu.
No years to hurtful strife.
jw2019
Giành giật với thiên nhiên và với người bản địa.
Won from nature and from primitive man.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi biết có mấy chàng gay sẵn sàng giành giật để có nó mỗi tháng.
I know some queens who fight over it every month.
OpenSubtitles2018.v3
Hai bên giành giật quyết liệt các điểm cao này, và Joseph bỏ chạy khỏi thành phố.
Control of the heights was severely contested, and Joseph fled the city.
WikiMatrix
Họ đang giành giật.
Now they’re duking it out.
ted2019
Từ bỏ vùng đất chúng ta đã chiến đấu để giành giật.
Giving up the ground we fought for.
OpenSubtitles2018.v3
Hai cơn địa chấn 8,5 độ richter làm mọi người phải đánh nhau giành giật thực phẩm
Two 8.5 tremors have left the people in the streets… desperately fighting for the last remaining resources.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ biết giành giật và bắt nạt thôi.
Just to take and to bully.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ không cố giành giật cô.
I’m not trying to acquisition you.
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người đánh nhau để giành giật thực phẩm, thuốc thang.
People fighting over goods, medicine.
OpenSubtitles2018.v3
Tổ chức của hai em đã săn lùng tôi, giành giật nhau để sở hữu sức mạnh này.
Your organizations have hounded me, vying for this power.
OpenSubtitles2018.v3
Khi bầy sói cấu xé nhau giành giật đàn cừu.
When wolves devour each other it is the shepherd’s business
OpenSubtitles2018.v3
Bà biết gì về việc phải giành giật cho một cuộc sống?
What would you know about having to scrape for a living?
OpenSubtitles2018.v3
Các tướng của ông tranh chấp lẫn nhau và giành giật lãnh thổ.
His many generals quarreled among themselves as they grabbed for territory.
jw2019
Tôi sẽ không giành giật mấy cái quần tất phát ghớm của đám gái nhà cô.
I wouldn’t want to deprive your girls of their shit-flavored panty hose.
OpenSubtitles2018.v3
Tấn công một vị Tổng thống trong khi ông ta chiến đấu giành giật mạng sống?
Attack a president who’s fighting for his life?
OpenSubtitles2018.v3
Một con thú phải giành giật quyền sống.
An animal that has to survive.
OpenSubtitles2018.v3
16 người đẹp nhưng cực nguy hiểm, giành giật quyết liệt cho 10 vị trí phụ lái Cuộc đua Tử thần.
Sixteen beautiful, yet deadly women, vie for 10 spots as Death Race navigators.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng bước đi trên sa mạc, cố giành giật miếng xương đùi của anh từ miệng con sói đi.
Not walking the desert, trying to get your femur back from a coyote.
OpenSubtitles2018.v3
Vào lúc này thì ba tiểu đoàn lính ném lựu đạn của Áo bắt đầu giành giật làng với pháo binh yểm trợ.
At this point, three Austrian grenadier battalions began to contest for the village with artillery support.
WikiMatrix
Nhà Sassanid các ngài xảo trá giành giật ngôi chủ và tước đoạt quyền lợi của chúng ta, lại còn bạc đãi chúng ta.
You Sasanians deceitfully gained superiority over us and usurped our right, and treated us with injustice.
WikiMatrix
Sau 7 ngày chiến đấu ác liệt, trận chiến tại phía bắc để giành giật khúc lồi Tel el Eisa đã dần dần kết thúc.
After seven days of fierce fighting, the battle in the north for Tel el Eisa salient petered out.
WikiMatrix
Tôi chỉ đang giành lấy cơ hội mà cụ tổ tông nhà tôi chết vì giành giật nó, anh hiểu tôi nói gì chư?
I’m just trying to fight for the opportunity that my great-great-great–grandfather died for, you know what I’m saying?
ted2019
Người ta đánh nhau ngoài phố vì giành giật những đồ ăn gớm ghiếc, một nắm rơm rạ, một miếng da, hoặc đồ thừa vứt cho chó…
Men fought desperately in the streets over the most loathsome and disgusting food, a handful of straw, a piece of leather, or offal thrown to the dogs. . . .
jw2019
Ăn Trưa Trong Tiếng Tiếng Anh
▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.
▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.
jw2019
Anh không có thì giờ ăn trưa với anh em.
I don’t have time to have lunch with you guys.
OpenSubtitles2018.v3
Và ba tôi rời máy bay và đến bữa ăn trưa và có một bữa tiệc linh đình.
And my dad says he got off the plane and he went to this lunch and there was this huge spread.
QED
Cách đây không lâu, chúng tôi mời hai chị truyền giáo đến ăn trưa.
Not long ago, we invited two sister missionaries over for lunch.
LDS
Ăn trưa không?”
Can we sit down for lunch?”
ted2019
Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.
We had lunch together, sir.
OpenSubtitles2018.v3
Mai chúng ta nên đi ăn trưa và mua quà sinh nhật cho bố.
We should go to lunch tomorrow and pick out your dad’s birthday gift.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay Max muốn ăn trưa.
Max wants to have lunch today.
OpenSubtitles2018.v3
Vì tới gần chỗ em sẽ đi ăn trưa với Gina.
Because it was closer to where I was meeting gina for lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Và rồi, cả hai đến ăn trưa, chúng tôi bị đuổi ra nhà hàng.
So, these two came to lunch and we got thrown out of the restaurant.
ted2019
Joo Ri được nghỉ ăn trưa.
Joo Ri is on her lunch break.
QED
Tôi gặp cô ấy khi cô ta đang nghỉ ăn trưa.
I caught her on her lunch break.
ted2019
Cô nói xem chúng ta có thể ăn trưa ngoài trời không?
What do you say we get a little lunchsky?
OpenSubtitles2018.v3
Giờ, chúng ta phải ăn trưa trước đã…
Now, just let’s have lunch first…
OpenSubtitles2018.v3
Anh sẽ gọi lại cưng sau khi ăn trưa.
All right, baby, I’ll call you after lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Mai mình ăn trưa được không em?
I thought that we might have lunch together tomorrow.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ đón cậu vào giờ ăn trưa tuần tới, được chứ?
I’ll take you for lunch next week, huh?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta tạm nghỉ ăn trưa.
( Judge ) We will now recess for lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Còn chưa tới giờ ăn trưa.
It’s not even lunchtime yet.
OpenSubtitles2018.v3
Coming for lunch?
OpenSubtitles2018.v3
Anh phải đi ăn trưa.
Gotta go to lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng chúng ta sắp đi ăn trưa mà.
I thought we were having lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Ăn trưa với nhau chứ?
Can I meet you for lunch?
OpenSubtitles2018.v3
Không, tôi không rảnh để ăn trưa hay ăn tối.
No, I’m not free for lunch or dinner.
OpenSubtitles2018.v3
And I’m late for lunch, so if you’ll excuse me.
OpenSubtitles2018.v3
Làm Vườn Trong Tiếng Tiếng Anh
Thợ làm vườn trên không của rừng mưa nhiệt đới
Airborne Gardeners of the Tropical Rain Forest
jw2019
Họ có cần thợ làm vườn mới không?
Do they need a new gardener?
OpenSubtitles2018.v3
Giờ anh ấy là thợ làm vườn.
He’s a groundskeeper now.
OpenSubtitles2018.v3
Một Encyclopædia của Làm vườn .
An Encyclopædia of Gardening.
WikiMatrix
Nghiên cứu về Dạy làm vườn tại trường , Hiệp hội Làm vườn Hoàng Gia
Research on School Gardening , RHS
EVBNews
Mình cũng thích làm vườn.
I’m interested in gardens, too.
QED
Cất nhà, trồng cây ăn trái và làm vườn sẽ thích thú biết bao!
How satisfying it will be to build homes, plant fruit trees, and tend gardens!
jw2019
Và nhìn người làm vườn xem?
And see the gardener?
OpenSubtitles2018.v3
Hoàn toàn không biết gì về nghề làm vườn.
Knows nothing of practical gardening.
WikiMatrix
Đó phải là một robot làm vườn.
It must’ve broken down long ago…
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cảm thấy mình khỏe hẳn sau khi làm vườn.
I feel like a different person after such exercise.
jw2019
Ông ấy làm vườn.
He’s a gardener.
OpenSubtitles2018.v3
Đó chỉ là 2 người, một quản gia, một người làm vườn…
It’s just two maids, a butler, a groundskeeper–
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cứ tưởng anh chỉ là một người làm vườn.
I thought you were a gardener…
OpenSubtitles2018.v3
Tên loài tôn vinh người làm vườn Pháp Anselme Riedlé.
The species name honours French gardener Anselme Riedlé.
WikiMatrix
Không có một tiên làm vườn nào sống mà bắt được cái đám phá hoại đó!
There isn’t a garden fairy alive who can control those weeds!
OpenSubtitles2018.v3
Làm vườn được coi là một hoạt động thư giãn cho nhiều người.
Gardening is considered by many people to be a relaxing activity.
WikiMatrix
Tôi đã đề nghị người làm vườn trồng những thứ này trên các tháp nông sản.
I asked the horticulturist to grow these on the agri-towers.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu làm vườn.
Today, we’re going to start a garden.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không làm vườn.
I’m not gardening.
OpenSubtitles2018.v3
Và thế là chúng ta bắt đầu tuần làm vườn
And so begins another wonderful work week at the plant.
OpenSubtitles2018.v3
Thêm vào đó, mẹ dạy tôi giặt quần áo, làm vườn và trông nom một trăm con gà.
Additionally, she taught me to wash the clothes, tend the garden, and take care of a hundred chickens.
jw2019
Cậu ta đã mua đất, dụng cụ làm vườn… mua vài cây hoa hồng.
He’d have purchased soil, gardening tools… buys quite a few rose plants.
OpenSubtitles2018.v3
Họ nếm các thành phần trong các lớp học làm vườn.
They do tastings of these ingredients in the gardening classes.
ted2019
Giờ tôi muốn gợi ý các bạn rằng việc làm vườn là thứ việc phá hoại
Now, I would like to suggest to you all that gardening is a subversive activity.
ted2019
Cơm Cháy Trong Tiếng Tiếng Anh
Hallands Fläder, một loại rượu akvavit của Thụy Điển, được tạo hương vị bằng hoa cơm cháy.
Hallands Fläder, a Swedish akvavit, is flavoured with elderflowers.
WikiMatrix
Một loại thảo mộc tuyệt vời khác là quả cây cơm cháy , có tác dụng giúp hạ sốt .
ELDERBERRIES are another great herb to help break a fever .
EVBNews
Em nhặt quả cây cơm cháy hoang dã và làm mứt từ quả cam.
She picked wild elderberries and made marmalade from oranges.
LDS
Quả cây cơm cháy đã được sử dụng trong y học từ thời kỳ đồ đá .
Elderberries have been used in medicine since the Stone Age .
EVBNews
Quả cơm cháy..
Elderberries.
OpenSubtitles2018.v3
St-Germain, một loại rượu mùi của Pháp, được làm từ hoa cơm cháy.
St-Germain, a French liqueur, is made from elderflowers.
WikiMatrix
Nghiên cứu gần đây của Đại học Jerusalem xác nhận quả cây cơm cháy tăng tốc thời gian lành bệnh .
Recent research University of Jerusalem confirmed that taking elderberries sped healing time .
EVBNews
100 gam quả cơm cháy cung cấp 73 calo và là nguồn giàu vitamin C, cung cấp tới 43% Giá trị Hàng ngày (DV).
In a 100 gram amount, elderberries supply 73 calories and are a rich source of vitamin C, providing 43% of the Daily Value (DV).
WikiMatrix
Nào là quả cơm cháy, quả ngấy, mâm xôi, việt quất họ Vaccinium, dâu tây, việt quất miền Bắc, dâu quạ…
There’s elderberries, salmonberries, raspberries, whortleberries, strawberries, huckleberries, crowberries…
OpenSubtitles2018.v3
Fanta Hà Lan có một công thức hoàn toàn khác với Fanta của Đức, cơm cháy là một trong những thành phần chính.
Dutch Fanta had a different recipe from German Fanta, elderberries being one of the main ingredients.
WikiMatrix
Các loài cơm cháy (Sambucus) chủ yếu là cây bụi, nhưng hai loài là cây lớn, thân thảo; tất cả đều có lá kép.
The elders are mostly shrubs, but two species are large herbaceous plants; all have compound leaves.
WikiMatrix
Loại đồ uống này đã truyền cảm hứng cho Coca-Cola sản xuất loại đồ uống từ hoa cơm cháy gọi là Fanta Shokata.
The beverage has also inspired Coca-Cola to launch an elderflower–based drink, Fanta Shokata.
WikiMatrix
Tại Nhật Bản, nước ép cơm cháy được liệt kê là “phụ gia màu tự nhiên” được phê chuẩn theo Luật Thực phẩm và Vệ sinh.
In Japan, elderberry juice is listed as an approved “natural color additive” under the Food and Sanitation Law.
WikiMatrix
Almdudler là một loại nước ngọt của Áo dựa trên các loại thảo mộc núi và với một hương vị gợi nhớ đồ uống hoa cơm cháy.
Almdudler is an Austrian soft drink based on mountain herbs and with a flavour reminiscent of elderflower beverages.
WikiMatrix
Tháng 8 năm 1983, một nhóm 25 người ở quận Monterey, California đột ngột đổ bệnh sau khi uống nước ép cơm cháy từ quả, lá và thân còn tươi và không nấu chín của Sambucus mexicana.
In August 1983, a group of twenty-five people in Monterey County, California became suddenly ill by ingesting elderberry juice pressed from fresh, uncooked Sambucus mexicana berries, leaves, and stems.
WikiMatrix
Muộn hơn, các chi Sambucus (cơm cháy) và Viburnum (vót) đã được bổ sung thêm sau các phân tích hình thái học cẩn thận về các thử nghiệm sinh hóa do Angiosperm Phylogeny Group tiến hành.
Much later, the genera Sambucus (elders) and Viburnum were added after careful morphological analysis and biochemical tests by the Angiosperm Phylogeny Group.
WikiMatrix
Trong khi một số nghiên cứu sơ bộ chỉ ra rằng cơm cháy có thể giảm nhẹ các triệu chứng cúm nhưng chứng cứ là không đủ mạnh để hỗ trợ việc sử dụng nó cho mục đích này.
While some preliminary research indicates that elderberry may relieve flu symptoms, the evidence is not strong enough to support its use for this purpose.
WikiMatrix
Người Pháp, Austria và Trung Âu làm xi rô hoa cơm cháy, nói chung từ dịch chiết từ hoa cơm cháy, mà tại Trung Âu người ta thêm nó vào đồ độn bánh palatschinke thay cho việt quất xanh.
The French, Austrians and Central Europeans produce elderflower syrup, commonly made from an extract of elderflower blossoms, which in central Europe is added to Palatschinken filling instead of blueberries.
WikiMatrix
Chưa có đủ nghiên cứu để biết hiệu quả của nó cho việc sử dụng như vậy hay cho tính an toàn của nó – tuy nhiên, chưa có thông báo nào về bệnh do hoa cơm cháy gây ra.
There is insufficient research to know its effectiveness for such uses, or its safety profile; however, no illnesses caused by elderflower have been reported.
WikiMatrix
Thật không may, khi hậu của vùng Champagne đã khiến nơi đây rất khó sản xuất các loại rượu vang đỏ với màu sắc và sự đậm đà như rượu vang của vùng Bourgogne, mặc dù Champenois đã cố gắng “cải thiện” rượu vang của họ bằng cách pha trộn với quả cây cơm cháy.
Unfortunately the climate of the region made it difficult to produce red wines with the richness and color of the Burgundian wines, even though the Champenois tried to “improve” their wines by blending in elderberries.
WikiMatrix
Mặc dù những người hành nghề y học cổ truyền đã sử dụng cơm cháy trong nhiều trăm năm, bao gồm cả rượu với mục đích điều trị thấp khớp và đau đớn do chấn thương, nhưng vẫn không có chứng cứ khoa học cho thấy việc sử dụng như vậy là có lợi.
Although practitioners of traditional medicine have used black elderberry for hundreds of years, including as wine intended for treating rheumatism and pain from traumatic injury, there is no scientific evidence that such practices have any beneficial effect.
WikiMatrix
Thức uống này thường được làm từ các nurungji, lớp vỏ gạo hoặc rang (nhưng không cháy) nằm ở đáy nồi sau khi nấu cơm.
This drink is typically made from nurungji, the roasted (but not charred) crust of rice that forms on the bottom of a pot after cooking rice.
WikiMatrix
Từ một phần cá rồ phi, khoảng 150 gam, chiên bột giòn với mù tạt Dijon đi kèm với cơm hồ đào thập cẩm và bông cải xanh chiên giòn thật mềm, ngọt, hơi cháy và có mùi khói cùng với một chút vị cay.
It comes in a five- ounce portion of tilapia breaded with Dijon mustard and crispy, broiled breadcrumbs and a steaming pile of pecan quinoa pilaf with crunchy, grilled broccoli so soft and sweet and charred and smoky on the outside with just a hint of chili flake.
QED
Từ một phần cá rồ phi, khoảng 150 gam, chiên bột giòn với mù tạt Dijon đi kèm với cơm hồ đào thập cẩm và bông cải xanh chiên giòn thật mềm, ngọt, hơi cháy và có mùi khói cùng với một chút vị cay.
It comes in a five-ounce portion of tilapia breaded with Dijon mustard and crispy, broiled breadcrumbs and a steaming pile of pecan quinoa pilaf with crunchy, grilled broccoli so soft and sweet and charred and smoky on the outside with just a hint of chili flake.
ted2019
Bạn đang đọc nội dung bài viết Giành Giật Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Leparkspa.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!