Đề Xuất 3/2023 # Làm Ăn Được Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Like | Leparkspa.com

Đề Xuất 3/2023 # Làm Ăn Được Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Làm Ăn Được Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Hợp tác làm ăn được không?

How about a joint venture?

QED

Ông ấy cũng chẳng làm ăn được nữa.

He cannot rut.

OpenSubtitles2018.v3

Hy vọng nó làm ăn được.

Hope it works out well for her.

OpenSubtitles2018.v3

Cha tôi nghĩ ông có thể làm ăn được với tên quái vật đó.

My father believes that he can bargain with those animals.

OpenSubtitles2018.v3

Ta nói chuyện làm ăn được chưa?

Can we talk business?

OpenSubtitles2018.v3

Việc cậu không ” làm ăn ” được gì

So your prick doesn’t work.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nghĩ chiến thuật đó có làm ăn được gì không?

You think that’s a strategy that could work?

OpenSubtitles2018.v3

Bướm của anh đếch làm ăn được gì cả.

Your vagina doesn’t fucking work, man.

OpenSubtitles2018.v3

Khúc củi này thì làm ăn được gì chứ?

What can you do with this stick?

OpenSubtitles2018.v3

Tao biết nó không thể tốt cho việc làm ăn được.

I know that can’t be good for business.

OpenSubtitles2018.v3

Đạn mà bỏ trong túi thì làm ăn được gì?

What the hell are they doing in the bag?

OpenSubtitles2018.v3

Bố của Tom đang không làm ăn được tốt lắm.

Tom’s dad isn’t doing so well.

OpenSubtitles2018.v3

Nói cho ông biết, tiệm này không làm ăn được, tôi bán rồi.

By the way, business is bad, so I sold the shop.

OpenSubtitles2018.v3

Tháng này việc làm ăn được lắm

Business has been good this month

OpenSubtitles2018.v3

Đá nhỏ thì có thể làm ăn được cái gì chứ?

How do you build a city wall with gravel?

OpenSubtitles2018.v3

Geta, lúc này băng của Grey Wolf làm ăn được lắm.

Geta, nowadays the Grey Wolf’s gang is doing very well

OpenSubtitles2018.v3

Nếu ta từ chối làm ăn với bọn tội phạm, thì chẳng còn làm ăn được với ai nữa.

If we refused to do business with villains, we’d have almost no one to trade with.

OpenSubtitles2018.v3

Không có cá thì làm ăn gì được.

Without fish, we can’t do business.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn đang làm ăn rất được.

The question is how?

OpenSubtitles2018.v3

Chết ngắt rồi còn làm ăn gì được nữa?

Like, what am I gonna do with these big-ass dead titties?

OpenSubtitles2018.v3

Chúa ơi, anh làm ăn cũng được quá hả?

Jeez, you’ve done all right for yourself.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi làm ăn cũng được mà.

I made some sound investments.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn quá béo… mỡ bụng hắn che hết dương vật rồi làm sao mà làm ăn gì được.

The man’s so fat… the sheer mechanics of it are mind-boggling.

OpenSubtitles2018.v3

Chúa cũng biết là nó không làm ăn gì được… bà ngoại.

God knows it’s not getting any action from you, Grandma.

OpenSubtitles2018.v3

Không có khách hàng , bạn chẳng làm ăn gì được .

Without customers , you have no business !

EVBNews

Làm Xong Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.

When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read.

jw2019

Chúng em đã làm xong việc, lấy được thứ tụi em muốn.

Karasov assumes that there is only three of us and that’s what he is looking for.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ta làm xong nhiệm vụ rồi thì sao?

What if her mission is complete?

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã làm xong.

You know you have all summer.

OpenSubtitles2018.v3

Một năm sau khi rời Ai Cập, dân Y-sơ-ra-ên làm xong lều thánh.

The Israelites finished the tabernacle one year after they left Egypt.

jw2019

Thông báo cho hội thánh biết khi nào làm xong.

Make announcement to congregation when this has been done.

jw2019

Không trước khi ngươi làm xong những điều kiện của ta.

Not before you deal with my terms.

OpenSubtitles2018.v3

Một người đàn ông nghĩ rằng anh ta đã làm xong.

A man thinks he’s done.

OpenSubtitles2018.v3

Làm xong chừng đó cũng mất hai ngày của một tuần bãy ngày.

The whole thing took two days out of the seven- day week.

QED

Anh sẽ nhận được nó ngay khi tôi làm xong.

You’re gonna get it as soon as I finish.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã làm xong vai trò của mình.

I’ve done my role.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã làm xong việc của mình.

I did my part.

OpenSubtitles2018.v3

tôi sẽ làm xong thôi, Janice.

I’ll get it done, Janice.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy làm xong rồi!

She’s done it!

OpenSubtitles2018.v3

Tao nói là làm xong đi.

Isaid finish it.

OpenSubtitles2018.v3

Con đã làm xong lúc 3 giờ sáng.

I finished at 3 this morning.

OpenSubtitles2018.v3

Ngày kia, tôi sẽ làm xong tất cả

The day after tomorrow, I’ il have everything ready

opensubtitles2

Em mong là em sẽ cảm ơn anh khi anh làm xong.

I wish I could thank you for all you’ve done.

QED

Hãy để họ làm xong!

Let them finish!

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta sẽ trở lại làm việc khi nào tôi làm xong xét nghiệm.

He’s gotta go back to work as soon as I’m done with the examination.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã làm xong phần của mình.

I’ve done my part.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu tôi hỏi là cháu làm xong việc nhà chưa, cháu sẽ nói ‘Đừng cằn nhằn con nữa!’.

If I asked her if she had finished her chores, she would say, ‘Stop bugging me!’

jw2019

Tôi vừa mới làm xong báo cáo.

Ah, I was just finishing off a report.

OpenSubtitles2018.v3

Cách duy nhất để biết anh làm xong việc là tôi phải đi cùng anh.

The only way to know you’ve done the job is if I go in with you.

OpenSubtitles2018.v3

Ít nhất với tôi, cũng không phải mất 12 tháng… để làm xong công việc.

At least, with me it doesn’t get 12 months to get the job done.

OpenSubtitles2018.v3

Làm Sao Trong Tiếng Tiếng Anh

Làm sao tôi có thể lấy đủ chi tiết để khiến họ nghĩ đó là thực tại.

How could I ever acquire enough detail to make them think that it’s reality?

OpenSubtitles2018.v3

Không nhìn thấy biển số thì làm sao chứng minh được đây?

There’s no view of the license plate, how are we gonna prove this?

OpenSubtitles2018.v3

Cô không muốn họ được ăn đồ ăn cô làm sao?

Who do you want to eat with?

QED

Làm sao anh có thể nói với Carly đây?

How am I supposed to tell Carly?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao cách nói năng đàng hoàng giúp hôn nhân được hạnh phúc?

How will proper speech help to keep a marriage happy?

jw2019

Làm sao mà họ giám sát?

How are they monitored…

OpenSubtitles2018.v3

Vậy làm sao chúng ta ngăn chặn được nạn chặt cây trái phép?

So how do we stop illegal logging?

ted2019

Làm sao anh tìm ra được?

How did you find out?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao các đạo tự xưng theo đấng Christ trở nên một phần của thế gian

How Christendom Became a Part of This World

jw2019

Mẹ không biết phải làm sao nữa

I don’t know what to do!

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao ngài có thể xưng mình là “bánh từ trời xuống”?

How can he claim that he is “the bread that came down from heaven”?

jw2019

Làm sao ảnh đoán được tên tôi?

How did he guess my name?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao theo cậu ta được bây giờ?

How are we gonna get him now?

OpenSubtitles2018.v3

Biết làm sao đây?

” What can I do?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao tôi và đồng bọn biết được anh sẽ giữ lời?

How do me and my boys know you’re going to keep your word?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao mà nó lại đi trực vào ngày sinh nhật của vợ chứ?

How can he be on call when it’s his wife’s birthday.

QED

Làm sao cô biết?

How do you know this?

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao mà chết?

How did he die?

opensubtitles2

Làm sao anh biết các trái phiếu đó vô giá trị?

How do you know the bonds are worthless?

OpenSubtitles2018.v3

• Ngày nay, làm sao chúng ta vào sự yên nghỉ của Đức Chúa Trời?

• What does it mean to enter into God’s rest today?

jw2019

Và, thật may mắn làm sao, rất nhiều người trả lời cuộc gọi đó.

Well, lucky for me, a lot of people answered that call.

ted2019

Phải làm sao đây?

Then what?

QED

jw2019

Thật là một thái độ sai lầm làm sao!

What a mistake that would be!

jw2019

OK, việc hút thuốc, làm sao anh biết?

OK, the smoking, how did you know?

OpenSubtitles2018.v3

Ăn Cơm Trong Tiếng Tiếng Anh

Tôi đọc sách lúc ăn cơm.

I read a book while eating.

Tatoeba-2020.08

Chúng ta thì thích ăn cơm và đậu.

We like rice and beans instead.

OpenSubtitles2018.v3

Thậm chí hắn ta còn mời tôi ăn cơm tối nữa kìa

He even invited me to dinner.

OpenSubtitles2018.v3

Franz đang ăn cơm chiều với mấy người Trung Hoa.

Franz is having dinner with the Chinese.

OpenSubtitles2018.v3

Trong thời kỳ Muromachi, người Nhật bắt đầu ăn cơm cùng với cá.

In the Muromachi period, people began to eat the rice as well as the fish.

WikiMatrix

Vừa ăn cơm vùa sắp xếp lịch trình.

Let’s go over the schedule during lunch.

QED

Tôi lại ghét phải ăn cơm một mình.

But I hate eating alone.

OpenSubtitles2018.v3

I’ve been staying at Ian’s since you’ve been in the can, bitch!

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có cho rằng ăn cơm với gia đình là một việc quan trọng không?

Do you think eating with your family is important?

Tatoeba-2020.08

Bốn tối rồi anh toàn về nhà ăn cơm muộn.

You’ve been late for dinner the last four nights.

OpenSubtitles2018.v3

Những gã này đã hạ gục các chiến sĩ tinh anh nhất dễ như ăn cơm.

These assholes just took out the best of the best like it was Sunday brunch.

OpenSubtitles2018.v3

Ăn cơm thôi.

Meal’s ready.

OpenSubtitles2018.v3

Không ở lại ăn cơm được.

We can’t stop for lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đang ăn cơm…

We had this rice thing…

OpenSubtitles2018.v3

Mọi người ăn cơm ngon miệng.

Y’all have fun.

OpenSubtitles2018.v3

Mau, mau qua đây ăn cơm nào.

Come, let’s have dinner.

OpenSubtitles2018.v3

Let’s play after dinner.

OpenSubtitles2018.v3

Chưa bao giờ mình được ăn cơm nắm ngon thế.

It’s the most delicious rice ball I’ve ever had.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ hãy đi rửa tay ăn cơm nào . ”

Now go get washed up for dinner . “

EVBNews

Tôi đang ăn cơm.

I’m eating rice now.

Tatoeba-2020.08

Mời mẹ ăn cơm.

Thank you for the meal, mom.

QED

Chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.

We just ate too, sir.

QED

Mỗi ngày tôi sẽ về nhà ăn cơm, làm giúp các việc vặt và chăm sóc bọn trẻ.”

I will eat at home every day, and help with the chores and take care of the children.”

WikiMatrix

Đi ăn cơm thôi.

Let’s get something to eat.

QED

Có lẽ tối mai Song Yi… không ăn cơm được rồi.

Song Yi probably won’t make it tomorrow.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang đọc nội dung bài viết Làm Ăn Được Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Leparkspa.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!