Cập nhật nội dung chi tiết về Nhóm Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất
Chảo chiên (Frypan): Đầu bếp của những Trảng viên và đội trưởng nhóm Nấu ăn.
Mrs Driver: The housekeeper and cook.
Thay vì bật nồi cơm điện, chúng tôi phải bổ củi và nhóm lửa để nấu ăn.
Instead of switching on the rice cooker, we had to chop wood and cook over a fire.
Bạn có dám thực hiện chuyến hành trình mạo hiểm như thế trong khi không biết cách dựng lều, nhóm lửa, nấu ăn hay đọc bản đồ không?
Would you trek into wild country without knowing how to set up a tent, light a fire, cook a meal, or read a map?
Để phục vụ những bữa ăn đó, chúng tôi có một căn bếp lớn để chúng tôi có thể thay phiên nấu cho nhau ăn theo nhóm ba người.
In support of those meals, we have a large kitchen so that we can take turns cooking for each other in teams of three.
Và vì vậy bà ta bắt đầu nấu ăn cho vài nhóm những người đi bộ đi ngang qua làng và có một bữa ăn trong nhà bà ta.
And so she’s begun to cook for some groups of walkers who come through the village and have a meal in her home.
Vào các buổi tối có nhóm họp, trước khi đi nhóm, tôi thường nấu những món anh Kazuhiko thích nhưng anh vẫn đi ăn bên ngoài.
Before leaving the house on meeting nights, I prepared Kazuhiko’s favorite meals for him, but he began going out to eat.
… Cuối cùng tôi có ấn tượng về cách làm thức ăn và đưa ra ý kiến cho nhóm, cho họ biết cách nấu; cách thui và cạo sạch lông; điều này nhằm diệt và rửa sạch cái mùi vị hôi hám nhờ đun sôi.
Nhóm nhạc chỉ có thể thu âm với Nicely từ 9 sáng tới 1 chiều vì Nicely phải phân chia thời gian giữa phòng thu và trường nấu ăn.
The group was only able to record with Nicely present between the hours of 9 a.m. and 1 p.m. because Nicely was splitting his time between the studio and culinary school.
Ông đề nghị chúng ta ” ăn mỗi thứ một chút trong cùng một bữa ăn, mỗi nhóm một thứ và thay đổi càng nhiều càng tốt trong cùng một nhóm, cũng như cách nấu nướng những thứ này”.
He suggests that we “include at least one food from each group in each meal and vary as much as possible the foods that are used within each group, as well as the form in which they are prepared.”
Đối với nghiên cứu của họ , Vinson và đồng nghiệp đã lần đầu tiên thực hiện các xét nghiệm máu và nước tiểu của một nhóm người khỏe mạnh , trước và sau khi họ ăn 6 đến 8 củ khoai tây màu tím nhỏ nấu chín trong lò vi sóng hoặc lượng tinh bột tương đương dưới dạng bánh quy .
For their study , Vinson and colleagues first did before and after tests of blood and urine of a group of healthy participants who ate either 6 to 8 small purple potatoes cooked in a microwave oven or the equivalent amount of starch in the form of biscuits .
Thiết kế vòng với một cái lỗ ở chính giữa cơ bản là một truyền thống hàng trăm năm tuổi và có các lợi ích thực tiễn khác ngoài việc cung cấp cho nấu ăn thậm chí còn nướng bánh bột ngon hơn: Các lỗ có thể được sử dụng để luồn sợi chuỗi hoặc ghép lại với nhau thông qua các nhóm bánh mì, cho phép dễ dàng xử lý và vận chuyển và việc trưng bày người bán trông hấp dẫn hơn.
Ăn Cơm Trong Tiếng Tiếng Anh
Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
I read a book while eating.
Tatoeba-2020.08
Chúng ta thì thích ăn cơm và đậu.
We like rice and beans instead.
OpenSubtitles2018.v3
Thậm chí hắn ta còn mời tôi ăn cơm tối nữa kìa
He even invited me to dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Franz đang ăn cơm chiều với mấy người Trung Hoa.
Franz is having dinner with the Chinese.
OpenSubtitles2018.v3
Trong thời kỳ Muromachi, người Nhật bắt đầu ăn cơm cùng với cá.
In the Muromachi period, people began to eat the rice as well as the fish.
WikiMatrix
Vừa ăn cơm vùa sắp xếp lịch trình.
Let’s go over the schedule during lunch.
QED
Tôi lại ghét phải ăn cơm một mình.
But I hate eating alone.
OpenSubtitles2018.v3
I’ve been staying at Ian’s since you’ve been in the can, bitch!
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có cho rằng ăn cơm với gia đình là một việc quan trọng không?
Do you think eating with your family is important?
Tatoeba-2020.08
Bốn tối rồi anh toàn về nhà ăn cơm muộn.
You’ve been late for dinner the last four nights.
OpenSubtitles2018.v3
Những gã này đã hạ gục các chiến sĩ tinh anh nhất dễ như ăn cơm.
These assholes just took out the best of the best like it was Sunday brunch.
OpenSubtitles2018.v3
Ăn cơm thôi.
Meal’s ready.
OpenSubtitles2018.v3
Không ở lại ăn cơm được.
We can’t stop for lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi đang ăn cơm…
We had this rice thing…
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người ăn cơm ngon miệng.
Y’all have fun.
OpenSubtitles2018.v3
Mau, mau qua đây ăn cơm nào.
Come, let’s have dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Let’s play after dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Chưa bao giờ mình được ăn cơm nắm ngon thế.
It’s the most delicious rice ball I’ve ever had.
OpenSubtitles2018.v3
Bây giờ hãy đi rửa tay ăn cơm nào . ”
Now go get washed up for dinner . “
EVBNews
Tôi đang ăn cơm.
I’m eating rice now.
Tatoeba-2020.08
Mời mẹ ăn cơm.
Thank you for the meal, mom.
QED
Chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.
We just ate too, sir.
QED
Mỗi ngày tôi sẽ về nhà ăn cơm, làm giúp các việc vặt và chăm sóc bọn trẻ.”
I will eat at home every day, and help with the chores and take care of the children.”
WikiMatrix
Đi ăn cơm thôi.
Let’s get something to eat.
QED
Có lẽ tối mai Song Yi… không ăn cơm được rồi.
Song Yi probably won’t make it tomorrow.
OpenSubtitles2018.v3
Người Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh
Khii cô nói ” dùng “, có phải ý cô là ” ăn như 1 người nấu ăn chuyên nghiệp “?
When you say ” use, ” do you mean ” eat as a pre-cooking snack “?
OpenSubtitles2018.v3
Người nấu ăn đưa ra danh sách 12 món khai vị.
The caterer sent me this list of 12 appetizers.
OpenSubtitles2018.v3
Người nấu ăn thực sự.
The real cook.
OpenSubtitles2018.v3
Người nấu ăn thì làm ra.
A cook makes.
OpenSubtitles2018.v3
Huy hiệu cho thấy anh ta là một người nấu ăn.
Coat says he’s a cook.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu có thể là người nấu ăn.
You are a cook.
OpenSubtitles2018.v3
Trước đó, hắn đã giết người nấu ăn hoàng gia và giết chết hoặc làm bị thương nhiều người từ triều đình.
Earlier, he murdered the royal cook and killed or wounded several people from the royal court.
WikiMatrix
Đó là lý do ông ta hóa thân thành con người để nấu ăn cho người khác.
He ended up making sandwiches for the others.
WikiMatrix
Cô ấy là một người nấu ăn giỏi và giữ nhà cửa sạch sẽ, giặt đồ xong xuôi, và cô ấy rất tốt với mấy đứa con trai của tôi.
She was a good cook and kept the house clean, the washing done, and she was good to the boys.
LDS
Vì mẹ tôi là một người nấu ăn rất giỏi nên các tín hữu thành niên độc thân từ chi nhánh nhỏ của chúng tôi thường đến thăm nhà chúng tôi.
Because my mother was a great cook, single adult members from our small branch frequented our home.
LDS
Thí dụ, nhiều người nhiễm bệnh vì đã để cho côn trùng đậu trên thực phẩm trước khi ăn, hoặc vì những người nấu ăn đã không rửa tay trước khi làm bếp.
For example, many get sick because they allow insects to crawl over food before it is eaten or because the ones preparing the food do not wash their hands beforehand.
jw2019
Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn.
The campground administration cooperated by hiring some workers to prepare food for the delegates.
jw2019
Con chuột chính là người đã nấu ăn.
The rat is the cook.
OpenSubtitles2018.v3
Nó chính là người đã nấu ăn.
He’s the cook.
OpenSubtitles2018.v3
Nấu bữa tối cho người già… những người mẹ cần nghỉ ngơi, những người không biết nấu ăn.
Make dinner for the older people– – moms who need a break, people who can’t cook.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu bạn nấu thức ăn cho lợn, như là nấu cho người ăn, bạn sẽ khiến nó trở nên an toàn.
If you cook food for pigs, just as if you cook food for humans, it is rendered safe.
QED
Ms.Endive (lồng tiếng bởi Mindy Sterling): Một nữ đầu bếp béo phì thông minh người dạy nấu ăn để Panini với kỷ luật nghiêm ngặt.
Ms. Endive (voiced by Mindy Sterling): An obese, intelligent, and somewhat snobbish 46-year-old female chef who teaches cooking to Panini with strict discipline.
WikiMatrix
Khi nào thì người dạy con nấu ăn đây?
When will you teach me cooking?
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có những người mũ trắng nấu ăn.
You’ve got people in white hats making food.
QED
Rất có ích cho người không biết nấu ăn
It’s great for people who can’t cook.
OpenSubtitles2018.v3
Ông chia sẻ với tôi những người lao động nấu ăn.
He shared with me the labors of cooking.
QED
Anh Nhân Chứng tìm người bán gạo và mua về nấu cho mọi người ăn.
The husband found someone selling rice and bought enough to feed all the people.
jw2019
Bạn học nấu ăn bằng cách bắt tay vào nấu, và tập hợp những người đủ cảm thông để ăn món bạn nấu.
You learn cooking by cooking, having some sympathetic people around you to eat what you cook.
ted2019
Bữa Ăn Tối Trong Tiếng Tiếng Anh
Này mọi người, bữa ăn tối đã sẵn sàng.
Good people, supper is served.
OpenSubtitles2018.v3
A, không có gì hơn một chút thể dục trước bữa ăn tối.
There’s nothing like exercise before dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chỉ lo lắng lãng phí bữa ăn tối thôi.
I’m just worried about wasting dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Loại của bữa ăn tối, nó là một đầu tiên với tôi.
This kind of dinner, it’s a first to me.
QED
Hay một bữa ăn tối sang trọng.
Or a sit-down supper party.
OpenSubtitles2018.v3
Sau bữa ăn tối, chúng tôi quỳ xuống cầu nguyện.
After supper we knelt in prayer.
LDS
Hãy giúp cha mẹ chuẩn bị bữa ăn tối.
Help your parents make dinner.
LDS
Vậy chuẩn bị bữa ăn tối nhá.
LET’S GET READY FOR DINNER, SHALL WE?
OpenSubtitles2018.v3
Và đây, Jamie Oliver và bữa ăn tối ở trường;
So, Jamie Oliver and school dinners;
QED
Thực tế là Bữa ăn tối cuối cùng…
A matter of fact, the last supper–
OpenSubtitles2018.v3
Tại bữa ăn tối, mọi người đều không vui vì cuộc tranh luận đó.
At dinner everyone is unhappy because of the arguing.
LDS
Anna tha thứ cho Joseph và giúp sửa soạn bữa ăn tối.
Anna forgives Joseph and helps with dinner.
LDS
Không đi ăn bữa ăn tối.
Not come eat dinner.
QED
Thiết lập Bữa Ăn Tối Của Chúa (14-20)
Institution of the Lord’s Evening Meal (14-20)
jw2019
Tôi vẫn có đủ tiền trả tiền cho bữa ăn tối và những thứ khác, mặc dù.
I still have enough money to pay for dinner and things, though.
OpenSubtitles2018.v3
Người dân thì mua rau quả để nấu bữa ăn tối.
Locals buying fresh vegetables for dinner tonight.
OpenSubtitles2018.v3
Lúc 10 tuổi, tôi tiết kiệm tiền lẻ trong bữa ăn tối ở trường.
Age 10, it was saving my school dinner money change.
ted2019
Gia đình vui hưởng bữa ăn tối bên nhau.
The family enjoys being together at dinner.
LDS
* Để tưởng nhớ khi Ngài lập ra Tiệc Thánh trong Bữa Ăn Tối Cuối Cùng với họ.19
* To remember when He instituted the sacrament at the Last Supper with them.19
LDS
Tìm được bữa ăn tối tại ngôi làng dọc đường đi.
Got some supper from a village down that way.
OpenSubtitles2018.v3
Tối nào , cô ấy cũng bận rộn chuẩn bị bữa ăn tối .
Every evening she was busy preparing dinner .
EVBNews
Tôi muốn hiểu những người đứng sau sự lựa chọn bữa ăn tối của tôi.
I want to know the people behind my dinner choices.
QED
Bánh được dùng trong Bữa Ăn Tối của Chúa tượng trưng cho điều gì?
What is represented by the bread used during the Lord’s Evening Meal?
jw2019
Và bây giờ Rachel đã tay Eliza vui lòng, và dẫn đầu bảng- bữa ăn tối.
And now Rachel took Eliza’s hand kindly, and led the way to the supper– table.
QED
Ừ, ngay cả trong bữa ăn tối, họ cũng có nghe chúng ta đâu.
Well, they don’t listen to us at dinner, either.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đang đọc nội dung bài viết Nhóm Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Leparkspa.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!