Các Kiểu Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
--- Bài mới hơn ---
Cách học các kiểu thời tiết bằng tiếng Anh
Khi học từ vựng tiếng Anh, có những cách học đơn giản như sau mà các bạn hoàn toàn có thể áp dụng:
– Chia các hình thái thời tiết cụ thể, sau đó lập lên những Flashcard để học. Bạn có thể mang theo bất cứ đâu và học bất cứ lúc nào. Có thể tạo mỗi một Flashcard khoảng 20 – 30 từ cho tiết kiệm.
– Học theo các video về thời tiết. Hàng ngày đều có các bản tin thời tiết, bạn hãy nghe chúng qua các kênh lớn như BBC, CNN… và học từ vựng thông qua những kênh này rất hiệu quả.
– Học qua các bài hội thoại, cách học này khác đơn giản nhưng lại đòi hỏi bạn phải kiên trì và nhẫn lại.
Các kiểu thời tiết bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
– Hot weather (Thời tiết nóng)
– Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt
– Humid (hot and damp): nóng ẩm
– Scorching (extremely hot, can be used in positive contexts): nóng như thiêu đốt
– Boiling (very hot, usually used in negative contexts): nóng cháy da
– Heatwave (a period of very hot temperatures): Thời gian trong ngày có nhiệt độ cao
– Wet weather (Thời tiết ẩm ướt)
– Damp (mildly wet weather): ẩm ướt
– Drizzle (very light rain): mưa phùn
– Downpour / pouring down (very heavy rain): mưa xối xả
– Torrential rain (extremely heavy rain): mưa như trút nước
– Shower (raining for a short duration): mưa rào
– Mist and fog (Sương và sương mù)
– Haze/hazy (light mist, usually caused by heat): sương mù mỏng (do hơi nóng tạo ra)
– Mist/misty (light fog, usually caused by drizzle): sương mù (do mưa phùn tạo ra)
– Fog/foggy (quite thick, associated with cold weather): sương mù (dày, do thời tiết lạnh gây ra)
– Smog (mixture of fog and pollution): sương mù (gồm cả sương mù lẫn khói bụi)
– Windy weather (Thời tiết có gió)
– Breeze (gentle wind, usually used in a positive way): gió nhẹ
– Blustery (very windy, usually negative): gió lớn, mạnh
– Gale force wind (extremely windy): cơn gió mạnh
– whirlwind (a very strong wind in a spinning movement): gió xoáy
– Windless (without wind): không có gió
– Brisk (cold but pleasantly fresh): lộng gió
- Một số những từ vựng tiếng Anh về thời tiết khác
– Sun – Mặt trời
– Sunshine – Ánh nắng
– Snow – Tuyết
– Hail – Mưa đá
– Drizzle – Mưa phùn
– Sleet – Mưa tuyết
– Shower – Mưa rào nhẹ
– Mist – Sương muối
– Fog – Sương mù
– Cloud – Mây
– Rainbow – Cầu vồng
– Breeze – Gió nhẹ
– Strong winds – Cơn gió mạnh
– Thunder – Sấm
– Lightning – Chớp
– Storm – Bão
– Thunderstorm – Bão có sấm sét
– Gale – Gió giật
– Tornado – Lốc xoáy
– Hurricane – Cuồng phong
– Frost – Băng giá
– Drought – Hạn hán
– Heat wave – Đợt nóng
– Windy – Có gió
– Cloudy – Nhiều mây
– Foggy – Nhiều sương mù
– Misty – Nhiều sương muối
– Icy – Đóng băng
– Frosty – Giá rét
– Stormy – Có bão
– Cold – Lạnh
– Chilly – Lạnh thấu xương
– Sunny – Có nắng
– Rainy – Có mưa
– Fine – Trời đẹp
– Dull – Nhiều mây
– Overcast – U ám
--- Bài cũ hơn ---