Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Đồng Baht mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Đồng Baht để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 20:52, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,893 | 26,287 | 1,394 | 25,144 |
AUD | Đô La Úc | 16,153 | 16,842 | 689 | 16,317 |
CAD | Đô La Canada | 17,156 | 17,887 | 731 | 17,329 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,014 | 26,081 | 1,067 | 25,267 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,413 | 3,559 | 146 | 3,448 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,500 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 27,897 | 29,087 | 1,190 | 28,179 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,038 | 124 | 2,943 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 296 | 285 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,716 | 76,641 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,576 | 5,456 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,383 | 2,286 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 353 | 319 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,482 | 6,232 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,307 | 2,213 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,437 | 18,181 | 744 | 17,613 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 724 | 96 | 698 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,600 | 300 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,253 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,081 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,072 | 26,288 | 1,216 | 25,140 |
AUD | Đô La Úc | 16,213 | 16,825 | 612 | 16,311 |
CAD | Đô La Canada | 17,208 | 17,867 | 659 | 17,312 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,103 | 26,061 | 958 | 25,254 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,536 | 3,421 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,490 | 3,378 | |
GBP | Bảng Anh | 28,043 | 29,131 | 1,088 | 28,212 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,925 | 3,032 | 107 | 2,946 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,139 | 5,646 | 507 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,371 | 2,293 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,914 | 15,375 | 461 | 15,004 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 387 | 301 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,294 | 2,220 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,494 | 18,135 | 641 | 17,599 |
THB | Bạt Thái Lan | 673 | 742 | 69 | 679 |
TWD | Đô La Đài Loan | 713 | 811 | 98 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,595 | 335 | 23,285 |
EUR | Euro | 25,109 | 26,238 | 1,129 | 25,130 |
AUD | Đô La Úc | 16,203 | 16,879 | 676 | 16,268 |
CAD | Đô La Canada | 17,307 | 17,813 | 506 | 17,377 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,178 | 26,029 | 851 | 25,279 |
GBP | Bảng Anh | 28,112 | 29,001 | 889 | 28,282 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,930 | 3,037 | 107 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 8 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,445 | 14,923 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,589 | 18,107 | 518 | 17,660 |
THB | Bạt Thái Lan | 685 | 732 | 47 | 688 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,630 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,257 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,700 | 26,037 | 1,337 | 25,002 |
AUD | Đô La Úc | 15,702 | 16,604 | 902 | 15,968 |
CAD | Đô La Canada | 16,974 | 17,867 | 893 | 17,245 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,711 | 25,698 | 987 | 25,063 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 27,489 | 28,793 | 1,304 | 27,852 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,060 | 2,858 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 184 | 12 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,187 | 18,087 | 900 | 17,458 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 734 | 116 | 681 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,259 | 23,619 | 360 | 23,279 |
USD | Đô La Mỹ | 23,239 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,221 | 26,356 | 1,135 | 25,246 |
EUR | Euro | 25,216 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,303 | 16,953 | 650 | 16,403 |
CAD | Đô La Canada | 17,317 | 17,967 | 650 | 17,417 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,228 | 26,133 | 905 | 25,333 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,548 | 3,438 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 3,392 | |
GBP | Bảng Anh | 28,321 | 29,331 | 1,010 | 28,371 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,064 | 150 | 2,929 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 8 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,378 | 2,298 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,963 | 15,333 | 370 | 15,046 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,322 | 2,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,438 | 18,138 | 700 | 17,538 |
THB | Bạt Thái Lan | 658 | 726 | 68 | 703 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,480 | 26,129 | 649 | 25,556 |
AUD | Đô La Úc | 16,492 | 16,930 | 438 | 16,541 |
CAD | Đô La Canada | 17,400 | 17,844 | 444 | 17,452 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,478 | 26,128 | 650 | 25,554 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,542 | 3,420 | |
GBP | Bảng Anh | 28,635 | 29,366 | 731 | 28,721 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,024 | 524 | 2,958 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 15,068 | 15,499 | 431 | 15,143 |
SGD | Đô La Singapore | 17,717 | 18,169 | 452 | 17,770 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 734 | 45 | 706 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,266 | 23,651 | 385 | 23,306 |
EUR | Euro | 25,315 | 25,930 | 615 | 25,415 |
AUD | Đô La Úc | 16,241 | 16,849 | 608 | 16,341 |
CAD | Đô La Canada | 17,255 | 17,865 | 610 | 17,355 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,363 | 25,980 | 617 | 25,463 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,391 | 28,999 | 608 | 28,491 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,974 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,581 | 18,192 | 611 | 17,681 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,119 | 25,916 | 797 | 25,285 |
AUD | Đô La Úc | 16,300 | 16,886 | 586 | 16,407 |
CAD | Đô La Canada | 17,304 | 17,881 | 577 | 17,416 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,394 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,381 | |
GBP | Bảng Anh | 28,146 | 29,047 | 901 | 28,337 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,959 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,293 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,017 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,589 | 18,180 | 591 | 17,693 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,081 | 26,410 | 1,329 | 25,181 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,187 | 16,319 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,331 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,315 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,326 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,322 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,898 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 189 | 11 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,903 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,595 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,898 | 26,482 | 1,584 | 25,149 |
AUD | Đô La Úc | 16,148 | 17,097 | 949 | 16,312 |
CAD | Đô La Canada | 17,161 | 18,032 | 871 | 17,324 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,019 | 26,176 | 1,157 | 25,272 |
GBP | Bảng Anh | 27,902 | 29,232 | 1,330 | 28,184 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,909 | 3,043 | 134 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,442 | 18,326 | 884 | 17,618 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 729 | 106 | 693 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,158 | |
EUR | Euro | 25,230 | 25,899 | 669 | 25,071 |
AUD | Đô La Úc | 16,268 | 16,839 | 571 | 16,271 |
CAD | Đô La Canada | 17,321 | 17,887 | 566 | 17,343 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,412 | 25,942 | 530 | 25,417 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,383 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,244 | |
GBP | Bảng Anh | 28,310 | 28,981 | 671 | 28,181 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,866 | 3,111 | 245 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 187 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,945 | 5,879 | 934 | 4,955 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,257 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,956 | 15,471 | 515 | 14,958 |
SGD | Đô La Singapore | 17,555 | 18,181 | 626 | 17,542 |
THB | Bạt Thái Lan | 668 | 759 | 91 | 691 |
TWD | Đô La Đài Loan | 695 | 884 | 189 | 708 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,600 | 330 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,296 | 25,847 | 551 | 25,396 |
AUD | Đô La Úc | 16,255 | 16,717 | 462 | 16,375 |
CAD | Đô La Canada | 17,289 | 17,721 | 432 | 17,389 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,881 | 25,449 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,926 | 28,465 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,015 | 2,962 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,348 | 15,019 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,579 | 18,055 | 476 | 17,719 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 730 | 693 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,600 | 310 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,600 | 320 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,600 | 330 | 23,310 |
EUR | Euro | 24,848 | 25,718 | 870 | 24,958 |
AUD | Đô La Úc | 15,870 | 16,523 | 653 | 15,970 |
CAD | Đô La Canada | 17,143 | 17,798 | 655 | 17,243 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,909 | 25,629 | 720 | 25,039 |
GBP | Bảng Anh | 28,262 | 28,973 | 711 | 28,382 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,410 | 18,152 | 742 | 17,631 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 726 | 102 | 694 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,325 | 23,580 | 255 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 23,580 | 325 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,580 | 405 | 23,355 |
EUR | Euro | 24,976 | 25,534 | 558 | 25,126 |
AUD | Đô La Úc | 15,966 | 16,406 | 440 | 16,086 |
CAD | Đô La Canada | 17,210 | 17,672 | 462 | 17,340 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,948 | 25,536 | 588 | 25,128 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,256 | 3,469 | 213 | 3,336 |
GBP | Bảng Anh | 27,847 | 28,504 | 657 | 28,067 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,855 | 3,054 | 199 | 2,925 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 181 | 6 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,424 | 17,907 | 483 | 17,564 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,570 | 260 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,053 | 25,786 | 733 | 25,326 |
AUD | Đô La Úc | 16,268 | 17,157 | 889 | 16,452 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,086 | 17,176 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,520 | 24,860 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,786 | 3,461 | |
GBP | Bảng Anh | 28,078 | 28,933 | 855 | 28,381 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,054 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
SGD | Đô La Singapore | 17,540 | 18,057 | 517 | 17,737 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 737 | 706 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 816 | 783 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,620 | 375 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,888 | 26,039 | 1,151 | 25,139 |
AUD | Đô La Úc | 16,148 | 16,859 | 711 | 16,312 |
CAD | Đô La Canada | 17,151 | 17,923 | 772 | 17,324 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,009 | 26,152 | 1,143 | 25,262 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,425 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,366 | |
GBP | Bảng Anh | 27,892 | 29,164 | 1,272 | 28,174 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,911 | 3,041 | 130 | 2,940 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,451 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,819 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,207 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,432 | 18,210 | 778 | 17,608 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 727 | 102 | 690 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,074 | 25,812 | 738 | 25,326 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,446 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,462 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,440 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,407 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,741 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 651 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,344 | 23,556 | 212 | 23,344 |
EUR | Euro | 25,036 | 26,007 | 971 | 25,087 |
AUD | Đô La Úc | 16,166 | 16,879 | 713 | 16,281 |
CAD | Đô La Canada | 17,163 | 17,885 | 722 | 17,321 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,245 | 26,067 | 822 | 25,245 |
GBP | Bảng Anh | 27,930 | 29,105 | 1,175 | 28,187 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,038 | 123 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,946 | 15,432 | 486 | 14,946 |
SGD | Đô La Singapore | 17,439 | 18,173 | 734 | 17,600 |
THB | Bạt Thái Lan | 685 | 736 | 51 | 685 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,892 | 26,286 | 1,394 | 25,144 |
AUD | Đô La Úc | 16,153 | 16,842 | 689 | 16,316 |
CAD | Đô La Canada | 17,155 | 17,887 | 732 | 17,328 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,014 | 26,080 | 1,066 | 25,266 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,500 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 27,897 | 29,086 | 1,189 | 28,178 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,913 | 3,037 | 124 | 2,943 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,383 | 2,285 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 258 | 353 | 95 | 302 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,306 | 2,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,180 | 744 | 17,613 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 724 | 698 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,305 | 23,580 | 275 | 23,315 |
USD | Đô La Mỹ | 23,303 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,301 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,797 | 25,299 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,773 | 16,384 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,800 | 17,396 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,912 | 28,370 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 180 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,089 | 17,683 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,938 | 25,615 | 677 | 25,038 |
AUD | Đô La Úc | 15,930 | 16,469 | 539 | 16,034 |
CAD | Đô La Canada | 17,204 | 17,707 | 503 | 17,308 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,037 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,936 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,410 | 17,928 | 518 | 17,524 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 697 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,580 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 0 | 25,806 | 25,306 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,726 | 16,373 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,745 | 17,383 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,105 | 25,243 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,509 | 3,384 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,881 | 28,369 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,051 | 2,943 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,379 | 2,293 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,063 | 17,713 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 724 | 697 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,617 | 347 | 23,285 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,760 | 25,971 | 1,211 | 24,920 |
AUD | Đô La Úc | 15,865 | 16,641 | 776 | 15,965 |
CAD | Đô La Canada | 17,145 | 17,900 | 755 | 17,245 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,829 | 25,773 | 944 | 24,929 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,536 | 3,419 | |
GBP | Bảng Anh | 27,700 | 28,806 | 1,106 | 27,800 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,913 | 3,139 | 226 | 2,923 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,457 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,489 | 15,202 | 713 | 14,589 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,365 | 18,114 | 749 | 17,465 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 733 | 59 | 684 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,284 | 23,594 | 310 | 23,304 |
EUR | Euro | 24,672 | 25,954 | 1,282 | 24,772 |
AUD | Đô La Úc | 15,838 | 16,624 | 786 | 15,838 |
CAD | Đô La Canada | 17,115 | 17,888 | 773 | 17,115 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,965 | 25,639 | 674 | 25,065 |
GBP | Bảng Anh | 27,872 | 28,659 | 787 | 27,872 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 182 | 7 | 176 |
SGD | Đô La Singapore | 17,328 | 18,108 | 780 | 17,328 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,195 | 26,108 | 913 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,237 | 16,987 | 750 | 16,384 |
CAD | Đô La Canada | 17,279 | 17,986 | 707 | 17,418 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 29,125 | 1,005 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,328 | 892 | 17,594 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 25,070 | 26,570 | 1,500 | 25,150 |
AUD | Đô La Úc | 16,220 | 17,300 | 1,080 | 16,310 |
CAD | Đô La Canada | 17,240 | 18,340 | 1,100 | 17,340 |
GBP | Bảng Anh | 28,130 | 29,730 | 1,600 | 28,240 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 190 | 11 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,850 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,580 | 18,770 | 1,190 | 17,650 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,310 | |
EUR | Euro | 25,190 | 0 | 25,291 | |
AUD | Đô La Úc | 16,287 | 0 | 16,394 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,420 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,355 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 0 | 180 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,591 | 0 | 17,706 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,600 | 320 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,138 | 25,831 | 693 | 25,276 |
AUD | Đô La Úc | 16,171 | 16,836 | 665 | 16,316 |
GBP | Bảng Anh | 28,114 | 28,926 | 812 | 28,367 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,549 | 5,461 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,578 | 18,054 | 476 | 17,721 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
EUR | Euro | 24,901 | 0 | 25,167 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,270 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,293 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,212 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,216 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,612 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 694 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,770 | 490 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,770 | 510 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,770 | 580 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,119 | 26,259 | 1,140 | 25,299 |
AUD | Đô La Úc | 16,314 | 17,014 | 700 | 16,414 |
CAD | Đô La Canada | 17,280 | 18,030 | 750 | 17,430 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,244 | 26,004 | 760 | 25,394 |
GBP | Bảng Anh | 28,139 | 29,419 | 1,280 | 28,389 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,509 | 3,179 | 670 | 2,809 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,613 | 18,323 | 710 | 17,713 |
THB | Bạt Thái Lan | 658 | 745 | 87 | 678 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,774 | 26,078 | 1,304 | 25,029 |
AUD | Đô La Úc | 16,077 | 16,925 | 848 | 16,243 |
CAD | Đô La Canada | 17,063 | 17,961 | 898 | 17,239 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,871 | 26,180 | 1,309 | 25,127 |
GBP | Bảng Anh | 27,778 | 29,239 | 1,461 | 28,064 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,898 | 3,051 | 153 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,679 | 15,619 | 940 | 14,779 |
SGD | Đô La Singapore | 17,337 | 18,249 | 912 | 17,516 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 728 | 54 | 691 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,774 | 26,078 | 1,304 | 25,029 |
AUD | Đô La Úc | 16,077 | 16,925 | 848 | 16,243 |
CAD | Đô La Canada | 17,063 | 17,961 | 898 | 17,239 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,871 | 26,180 | 1,309 | 25,127 |
GBP | Bảng Anh | 27,778 | 29,239 | 1,461 | 28,064 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,898 | 3,051 | 153 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,679 | 15,619 | 940 | 14,779 |
SGD | Đô La Singapore | 17,337 | 18,249 | 912 | 17,516 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 728 | 54 | 691 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,210 | 25,860 | 650 | 25,320 |
AUD | Đô La Úc | 16,330 | 16,780 | 450 | 16,430 |
CAD | Đô La Canada | 17,340 | 17,820 | 480 | 17,450 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,410 |
GBP | Bảng Anh | 28,270 | 28,990 | 720 | 28,400 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,050 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,560 | 18,090 | 530 | 17,720 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 20:52 ngày 05/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,620 | 400 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,833 | 25,599 | 766 | 25,028 |
AUD | Đô La Úc | 15,860 | 16,488 | 628 | 16,045 |
CAD | Đô La Canada | 17,111 | 17,692 | 581 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,670 | 25,709 | 1,039 | 24,940 |
GBP | Bảng Anh | 27,500 | 28,707 | 1,207 | 27,825 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,910 | 3,072 | 162 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 181 | 7 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,358 | 17,909 | 551 | 17,528 |
Cuối tuần (5/2) tỷ giá trung tâm được NHNN đưa ra ở mức 23.606 VND/USD, giảm 5 đồng so với ghi nhận vào đầu tuần.
Tỷ giá USD trong tuần qua có xu hướng giảm giá tại hầu hết các ngân hàng được khảo sát. Mức giảm nhiều nhất ghi nhận được là 124 đồng và giảm ít nhất là 7 đồng.
BIDV và Eximbank là hai ngân hàng có giá mua vào USD cao nhất ở mức 23.300 VND/USD. Ở chiều bán ra Eximbank có giá thấp nhất là 23.580 VND/USD.
Trên thị trường chợ đen giá USD ở chiều mua vào là 23.420 VND/USD, giảm 70 đồng - ở chiều bán ra là 23.520 VND/USD, giảm 20 đồng so với trước.
Tỷ giá Euro cuối tuầnTỷ giá euro (EUR) biến động trái chiều trong tuần qua. Tại hai chiều mua vào - bán ra cùng có 5 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá so với hôm thứ Hai.
Sacombank đang có giá mua euro cao nhất trong các ngân hàng ở mức 25.315 VND/EUR, tăng 62 đồng. Ở chiều bán ra VietinBank có giá thấp nhất là 25.756 VND/EUR, giảm mạnh 469 đồng so với đầu tuần.
Tại thị trường chợ đen giá EUR giảm 157 đồng và 117 đồng theo mỗi chiều mua bán, giá giao dịch euro tương ứng là 25.265 VND/EUR - 25.405 VND/EUR.
Tỷ giá yen Nhật cuối tuầnTỷ giá yen Nhật (JPY) theo khảo sát ở 8 ngân hàng vào cuối tuần ghi nhận: Ở chiều bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá. Mặt khác ở chiều bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng điều chỉnh giảm giá so với hôm đầu tuần.
Sacombank đang có giá mua vào yen Nhật (JPY) cao nhất là 179,83 VND/JPY, tăng 1,62 đồng. Trong khi đó VietinBank có giá bán yen Nhật (JPY) thấp nhất là 184,27 VND/JPY, giảm 0,58 đồng so với trước.
Tỷ giá đô la Úc cuối tuầnKhảo sát tỷ giá đô la Úc (AUD) có thể thấy ở hai chiều mua vào - bán ra cùng đồng loạt giảm giá tại các ngân hàng so với ghi nhận vào phiên sáng thứ Hai. Mức điều chỉnh ghi nhận được trong khoảng 118,98 - 487 đồng so với trước.
Eximbank có giá mua đô la Úc cao nhất là 16.296 VND/AUD, giảm 164 đồng. Trong khi đó Techcombank có giá bán ra đô la Úc thấp nhất là 16.604 VND/AUD, giảm 449 đồng so với trước.
Tỷ giá bảng Anh cuối tuầnTỷ giá bảng Anh (GBP) ghi nhận giảm giá mạnh vào cuối tuần ở cả hai chiều giao dịch. Theo đó mức giảm nhiều nhất lên đến 809 đồng và giảm ít nhất là 373 đồng.
Sacombank có giá mua vào bảng Anh (GBP) cao nhất trong các ngân hàng là 28.391 VND/GBP, giảm 373 đồng. Trong khi Techcombank có giá bán ra thấp nhất là 28.793 VND/GBP, giảm 792 đồng so với đầu tuần.
Tỷ giá AUD trong nước
Vào sáng ngày hôm nay (4/2), tỷ giá AUD ghi nhận đi xuống ở cả hai chiều mua - bán tại các ngân hàng được khảo sát.
Hiện, Nam A Bank có tỷ giá AUD cùng giảm 348 đồng ở cả ba hình thức giao dịch, lần lượt đạt mức 15.860 VND/AUD - mua tiền mặt, 16.045 VND/AUD - mua chuyển khoản và 16.488 VND/AUD - bán ra.
Tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản của ngân hàng Kiên Long cùng giảm 35 đồng, ứng với mức 16.255 VND/AUD và 16.375 VND/AUD. Đồng thời, tỷ giá bán ra giảm 36 đồng xuống mức 16.717 VND/AUD so với cùng thời điểm ngày hôm qua.
Techcombank hiện đang giao dịch với tỷ giá mua tiền mặt là 15.702 VND/AUD, mua chuyển khoản là 15.968 VND/AUD và tỷ giá bán ra là 16.604 VND/AUD. Có thể thấy, tỷ giá lần lượt giảm 335 đồng, 336 đồng, 323 đồng.
Việt Á Bank ấn định tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản lần lượt là 15.966 VND/AUD và 16.086 VND/AUD - cùng giảm 337 đồng. Đồng thời, ngân hàng cũng điều chỉnh tỷ giá bán ra giảm 339 đồng xuống mức 16.406 VND/AUD.
VP Bank triển khai tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản cùng mức 15.838 VND/AUD sau khi cùng giảm 339 đồng và tỷ giá bán ra là 16.624 VND/AUD - giảm 335 đồng.
Trong khi đó, VietCapitalBank không điều chỉnh mức thay đổi mới ở cả ba hình thức giao dịch so với hôm qua, lần lượt đạt mức 16.148 VND/AUD (mua tiền mặt), 16.312 VND/AUD (mua chuyển khoản) và 17.097 VND/AUD (bán ra).
Bên cạnh đó, Vietcombank cũng duy trì ổn định tỷ giá AUD trong phiên giao dịch sáng nay. Cụ thể: tỷ giá mua tiền mặt là 16.153 VND/AUD, tỷ giá mua chuyển khoản là 16.316 VND/AUD và tỷ giá bán ra là 16.842 VND/AUD.
Sau biến động, ngân hàng Kiên Long có tỷ giá AUD mua tiền mặt và mua chuyển khoản cao nhất trong số các ngân hàng được khảo sát. Tại chiều bán ra, VietCapitalBank có tỷ giá cao nhất trong khi thấp nhất là tại ngân hàng Việt Á.
Tỷ giá AUD tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 10h00. (Tổng hợp: Lạc Yên)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 10h20 hôm nay, tỷ giá AUD hiện đang ở mức 16.220 VND/AUD tại chiều mua vào - giảm 320 đồng và mức 16.350 VND/AUD tại chiều bán ra - giảm 300 đồng so với cùng thời điểm vào hôm qua.
Tỷ giá AUD quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá AUD ghi nhận vào lúc 10h20 giao dịch ở mức 0,6923 AUD/USD - giảm 2,16% so với giá đóng cửa ngày 3/2.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 4/2 biến động trái chiều trên thị trường ngân hàng. Ở chiều mua vào có 3 ngân hàng tăng giá, 1 ngân hàng giảm giá và 4 ngân hàng giữ nguyên. Trong khi đó ở chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 3 ngân hàng giữ ổn định so với hôm qua.
Sacombank là ngân hàng có giá mua vào Nhật cao nhất h ôm nay ở mức 179,83 VND/JPY. Trong khi đó ngân hàng Vietinbank có giá bán ra thấp nhất ở mức 184,27 VND/JPY.
- TIN LIÊN QUAN
Tỷ giá đô la Úc (AUD) có xu hướng giảm giá hoặc giữ nguyên tại các ngân hàng được khảo sát. Theo đó ở chiều mua vào có 5 ngân hàng giảm giá và 3 ngân hàng giữ nguyên. Trong khi đó ở chiều bán ra có 6 ngân hàng giảm giá và 3 ngân hàng có giá không đổi.
Eximbank có giá mua vào đô la Úc cao nhất trong các ngân hàng ghi nhận ở mức 16.296 VND/AUD. Trong khi đó Techcombank có giá bán ra thấp nhất là 16.604 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá bảng Anh (GBP) ở chiều mua vào hôm nay có 2 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 4 ngân hàng giữ nguyên. Đồng thời ở chiều bán ra cũng có 2 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 4 ngân hàng giữ ổn không đổi so với hôm qua.
Sacombank là ngân hàng có giá mua vào bảng Anh cao nhất hôm nay ở mức 28.391 VND/GBP. Trong khi đó Techcombank là ngân hàng có giá bán ra thấp nhất là 28.793 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá, 2 ngân hàng giữ nguyên giá và 2 ngân hàng không giao dịch bằng tiền mặt. Còn ở chiều bán ra có 2 ngân hàng giảm giá so với hôm qua và 4 ngân hàng giữ nguyên như cũ.
VietinBank đang có giá mua vào won Hàn Quốc cao nhất là 17,27 VND/KRW. Trong khi BIDV trở thành ngân hàng có giá bán ra won Hàn Quốc thấp nhất là 20,01 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, giữ nguyên so với hôm qua. Ở chiều bán ra có 3 ngân hàng giảm giá và 2 ngân hàng giữ nguyên như cũ.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.413,05 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục thuộc về ngân hàng Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.250 - 23.620 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.892,64 - 26.286,54 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.436,98 - 18.180,54 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.155,55 - 17.887,10 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 627,89 - 724,47 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,020 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,158 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,344 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,344 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,158 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,556 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,630 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,489 VND
- Ngân hàng MB đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,800 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,800 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,580 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,850 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VPBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,672 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,772 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,480 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,556 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,772 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,615 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,671 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,470 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,702 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,838 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,492 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,541 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,838 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,469 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,200 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,974 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,115 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,400 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,462 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,115 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,707 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,240 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,187 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,328 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,717 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,770 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,328 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,928 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,770 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,550 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 181 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 181 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 190 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng MB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,489 VND
- Ngân hàng MB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,589 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,068 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,143 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,589 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,202 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,850 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,809 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,050 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,809 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,179 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,169 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,478 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,554 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,614 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,152 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 618 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 689 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 706 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 759 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 772 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,413 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,413 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,461 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,536 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,786 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 301 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 319 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 301 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 387 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 695 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 708 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 713 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 783 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 708 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 809 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 884 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Đồng Baht trên website Leparkspa.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!