Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Ngoại Tệ Pvcombank mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Ngoại Tệ Pvcombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 23:49, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,660 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,542 | 25,916 | 1,374 | 24,789 |
AUD | Đô La Úc | 14,899 | 15,535 | 636 | 15,050 |
CAD | Đô La Canada | 16,784 | 17,500 | 716 | 16,954 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,303 | 26,382 | 1,079 | 25,559 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,254 | 3,393 | 139 | 3,287 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,450 | 3,322 | |
GBP | Bảng Anh | 28,219 | 29,423 | 1,204 | 28,504 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,923 | 3,048 | 125 | 2,952 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 294 | 283 | |
JPY | Yên Nhật | 163 | 173 | 10 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 19 | 4 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,203 | 76,148 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,133 | 5,023 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,173 | 2,084 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 308 | 279 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,497 | 6,246 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,219 | 2,128 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,923 | 17,645 | 722 | 17,094 |
THB | Bạt Thái Lan | 597 | 689 | 92 | 664 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 23,630 | 300 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,283 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,111 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,735 | 25,917 | 1,182 | 24,802 |
AUD | Đô La Úc | 14,985 | 15,535 | 550 | 15,076 |
CAD | Đô La Canada | 16,868 | 17,493 | 625 | 16,969 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,404 | 26,363 | 959 | 25,558 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,385 | 3,276 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,439 | 3,327 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,622 | 1,249 | 28,544 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,934 | 3,041 | 107 | 2,954 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 173 | 9 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,758 | 5,362 | 604 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,164 | 2,094 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,013 | 14,439 | 426 | 14,097 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 340 | 265 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,213 | 2,141 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,020 | 17,611 | 591 | 17,122 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 708 | 67 | 648 |
TWD | Đô La Đài Loan | 691 | 836 | 145 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,630 | 350 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,783 | 25,835 | 1,052 | 24,803 |
AUD | Đô La Úc | 14,974 | 15,500 | 526 | 15,034 |
CAD | Đô La Canada | 16,937 | 17,391 | 454 | 17,005 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,505 | 26,276 | 771 | 25,607 |
GBP | Bảng Anh | 28,438 | 29,262 | 824 | 28,610 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,942 | 3,037 | 95 | 2,954 |
JPY | Yên Nhật | 165 | 172 | 7 | 166 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,488 | 14,012 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,075 | 17,534 | 459 | 17,144 |
THB | Bạt Thái Lan | 658 | 693 | 35 | 661 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,307 | 23,652 | 345 | 23,317 |
USD | Đô La Mỹ | 23,284 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,241 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,570 | 25,892 | 1,322 | 24,872 |
AUD | Đô La Úc | 14,783 | 15,661 | 878 | 15,045 |
CAD | Đô La Canada | 16,718 | 17,602 | 884 | 16,988 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,311 | 26,294 | 983 | 25,666 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,206 | 29,496 | 1,290 | 28,572 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,068 | 2,867 | |
JPY | Yên Nhật | 160 | 173 | 13 | 163 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,835 | 17,721 | 886 | 17,105 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 707 | 115 | 655 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,232 | 23,692 | 460 | 23,272 |
USD | Đô La Mỹ | 22,525 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,324 | 25,624 | 1,300 | 24,334 |
EUR | Euro | 24,314 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 14,984 | 15,604 | 620 | 15,004 |
CAD | Đô La Canada | 16,937 | 17,647 | 710 | 16,947 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,413 | 26,383 | 970 | 25,433 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,394 | 3,254 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,462 | 3,292 | |
GBP | Bảng Anh | 28,427 | 29,607 | 1,180 | 28,437 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,868 | 3,073 | 205 | 2,878 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 172 | 9 | 163 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,156 | 2,036 | |
NZD | Đô La New Zealand | 13,947 | 14,537 | 590 | 13,957 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,232 | 2,097 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,805 | 17,615 | 810 | 16,815 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 691 | 68 | 663 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,630 | 380 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,630 | 480 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 22,663 | 23,630 | 967 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,842 | 25,519 | 677 | 24,917 |
AUD | Đô La Úc | 15,081 | 15,506 | 425 | 15,126 |
CAD | Đô La Canada | 16,977 | 17,439 | 462 | 17,028 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,610 | 26,308 | 698 | 25,687 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,418 | 3,295 | |
GBP | Bảng Anh | 28,590 | 29,369 | 779 | 28,676 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,033 | 533 | 2,962 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 170 | 4 | 166 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,040 | 14,466 | 426 | 14,110 |
SGD | Đô La Singapore | 17,108 | 17,573 | 465 | 17,159 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 695 | 44 | 667 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,274 | 23,677 | 403 | 23,334 |
EUR | Euro | 24,999 | 25,512 | 513 | 25,049 |
AUD | Đô La Úc | 15,105 | 15,562 | 457 | 15,155 |
CAD | Đô La Canada | 17,024 | 17,477 | 453 | 17,074 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,775 | 26,240 | 465 | 25,825 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,295 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,400 | |
GBP | Bảng Anh | 28,788 | 29,294 | 506 | 28,838 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,900 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 172 | 6 | 167 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,350 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,120 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,051 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 320 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,200 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,164 | 17,622 | 458 | 17,214 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 638 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 700 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,630 | 320 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,630 | 400 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,630 | 400 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,806 | 25,547 | 741 | 24,876 |
AUD | Đô La Úc | 14,982 | 15,551 | 569 | 15,029 |
CAD | Đô La Canada | 16,926 | 17,447 | 521 | 16,994 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,538 | 26,314 | 776 | 25,619 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,442 | 3,253 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,513 | 3,327 | |
GBP | Bảng Anh | 28,547 | 29,308 | 761 | 28,628 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,049 | 2,948 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 170 | 4 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,521 | 14,028 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,254 | 2,143 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,032 | 17,609 | 577 | 17,113 |
THB | Bạt Thái Lan | 659 | 694 | 35 | 662 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 23:49 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,960 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 171 | 6 | 166 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,082 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,060 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,127 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,017 | 17,686 | 669 | 17,117 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,700 | 500 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,707 | 25,616 | 909 | 24,862 |
AUD | Đô La Úc | 14,903 | 15,607 | 704 | 15,024 |
CAD | Đô La Canada | 16,879 | 17,537 | 658 | 16,989 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,619 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,249 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,321 | |
GBP | Bảng Anh | 28,387 | 29,453 | 1,066 | 28,580 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,660 | 360 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,611 | 23,660 | 1,049 | 0 |
EUR | Euro | 24,861 | 25,531 | 670 | 24,861 |
AUD | Đô La Úc | 14,913 | 15,493 | 580 | 15,013 |
CAD | Đô La Canada | 16,762 | 17,500 | 738 | 16,862 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,572 | 26,272 | 700 | 25,642 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,356 | 3,280 | |
GBP | Bảng Anh | 28,515 | 29,285 | 770 | 28,615 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,936 | 3,036 | 100 | 2,966 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 170 | 6 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 16 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,063 | 17,583 | 520 | 17,063 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 707 | 67 | 662 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,900 | 600 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,794 | 26,122 | 1,328 | 24,894 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 15,973 | 15,116 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,016 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,641 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,172 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,725 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,909 | |
JPY | Yên Nhật | 164 | 176 | 12 | 165 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,050 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,110 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 23,650 | 320 | 23,350 |
EUR | Euro | 24,544 | 26,109 | 1,565 | 24,792 |
AUD | Đô La Úc | 14,944 | 15,924 | 980 | 15,093 |
CAD | Đô La Canada | 16,795 | 17,793 | 998 | 16,955 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,250 | 26,417 | 1,167 | 25,505 |
GBP | Bảng Anh | 28,212 | 29,556 | 1,344 | 28,497 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,049 | 134 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 174 | 11 | 164 |
SGD | Đô La Singapore | 16,901 | 17,762 | 861 | 17,072 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 694 | 102 | 658 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,640 | 320 | 23,310 |
EUR | Euro | 24,913 | 25,558 | 645 | 24,732 |
AUD | Đô La Úc | 15,072 | 15,604 | 532 | 15,054 |
CAD | Đô La Canada | 17,037 | 17,564 | 527 | 17,018 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,729 | 26,182 | 453 | 25,724 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,259 | |
GBP | Bảng Anh | 28,733 | 29,321 | 588 | 28,554 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,873 | 3,122 | 249 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 165 | 171 | 6 | 163 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,572 | 5,500 | 928 | 4,582 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,044 | |
NZD | Đô La New Zealand | 13,985 | 14,468 | 483 | 14,000 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,125 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,150 | 17,628 | 478 | 17,039 |
THB | Bạt Thái Lan | 655 | 706 | 51 | 663 |
TWD | Đô La Đài Loan | 683 | 848 | 165 | 696 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,290 | 23,660 | 370 | 23,320 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,237 | 26,214 | 977 | 25,337 |
AUD | Đô La Úc | 15,432 | 16,059 | 627 | 15,552 |
CAD | Đô La Canada | 17,066 | 17,668 | 602 | 17,166 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,662 | 25,953 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,609 | 28,853 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,076 | 2,911 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,676 | 14,310 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,214 | 17,898 | 684 | 17,354 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 710 | 659 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,610 | 340 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,610 | 360 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,001 | 26,228 | 1,227 | 25,102 |
AUD | Đô La Úc | 15,187 | 15,997 | 810 | 15,248 |
CAD | Đô La Canada | 16,908 | 17,695 | 787 | 17,027 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 27,211 | 25,382 | |
GBP | Bảng Anh | 28,508 | 29,613 | 1,105 | 28,622 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,108 | 2,868 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 183 | 8 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,000 | 14,269 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,947 | 17,267 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,630 | 320 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,630 | 330 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,630 | 340 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,746 | 26 | -24,720 | 24,856 |
AUD | Đô La Úc | 14,961 | 15,570 | 609 | 15,061 |
CAD | Đô La Canada | 16,900 | 17,510 | 610 | 17,000 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,557 | 26,233 | 676 | 25,687 |
GBP | Bảng Anh | 28,618 | 29,323 | 705 | 28,738 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 170 | 6 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,883 | 17,656 | 773 | 17,140 |
THB | Bạt Thái Lan | 584 | 698 | 114 | 654 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,630 | 490 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 22,840 | 23,630 | 790 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,774 | 25,384 | 610 | 24,924 |
AUD | Đô La Úc | 15,006 | 15,449 | 443 | 15,126 |
CAD | Đô La Canada | 16,923 | 17,419 | 496 | 17,053 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,429 | 26,148 | 719 | 25,609 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,199 | 3,480 | 281 | 3,279 |
GBP | Bảng Anh | 28,433 | 29,249 | 816 | 28,653 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,828 | 3,094 | 266 | 2,898 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 168 | 4 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,030 | 17,537 | 507 | 17,170 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,620 | 340 | 23,340 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,657 | 25,480 | 823 | 24,926 |
AUD | Đô La Úc | 14,964 | 15,882 | 918 | 15,135 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,709 | 16,763 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,870 | 25,089 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,601 | 3,294 | |
GBP | Bảng Anh | 28,328 | 29,307 | 979 | 28,634 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,067 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 164 | 170 | 6 | 166 |
SGD | Đô La Singapore | 16,976 | 17,548 | 572 | 17,167 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 703 | 672 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 792 | 757 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,660 | 375 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,536 | 25,682 | 1,146 | 24,784 |
AUD | Đô La Úc | 14,894 | 15,514 | 620 | 15,045 |
CAD | Đô La Canada | 16,779 | 17,500 | 721 | 16,949 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,298 | 26,375 | 1,077 | 25,554 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,260 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,318 | |
GBP | Bảng Anh | 28,214 | 29,421 | 1,207 | 28,499 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,051 | 131 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 173 | 10 | 165 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,018 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 13,887 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,122 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,918 | 17,632 | 714 | 17,089 |
THB | Bạt Thái Lan | 594 | 692 | 98 | 656 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,700 | 500 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,642 | 25,510 | 868 | 24,891 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,075 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 16,993 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,600 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,621 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 166 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,129 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 619 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,650 | 410 | 23,312 |
EUR | Euro | 24,654 | 25,959 | 1,305 | 24,790 |
AUD | Đô La Úc | 14,777 | 15,588 | 811 | 14,977 |
CAD | Đô La Canada | 16,788 | 17,538 | 750 | 16,955 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,855 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,416 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,486 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,360 | 29,539 | 1,179 | 28,505 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,092 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 293 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 162 | 173 | 11 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,627 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,310 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,192 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,724 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,459 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,236 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,916 | 17,718 | 802 | 17,094 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 698 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 790 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 23,582 | 212 | 23,370 |
EUR | Euro | 24,682 | 25,639 | 957 | 24,732 |
AUD | Đô La Úc | 14,886 | 15,543 | 657 | 14,993 |
CAD | Đô La Canada | 16,774 | 17,480 | 706 | 16,929 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,532 | 26,363 | 831 | 25,532 |
GBP | Bảng Anh | 28,215 | 29,402 | 1,187 | 28,475 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,045 | 123 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 171 | 7 | 165 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,021 | 14,477 | 456 | 14,021 |
SGD | Đô La Singapore | 16,913 | 17,624 | 711 | 17,069 |
THB | Bạt Thái Lan | 653 | 702 | 49 | 653 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,645 | 355 | 23,305 |
EUR | Euro | 24,712 | 25,897 | 1,185 | 24,778 |
AUD | Đô La Úc | 14,941 | 15,486 | 545 | 15,031 |
CAD | Đô La Canada | 16,841 | 17,462 | 621 | 16,942 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,385 | 26,343 | 958 | 25,538 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,436 | 3,325 | |
GBP | Bảng Anh | 28,312 | 29,556 | 1,244 | 28,482 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,933 | 3,040 | 107 | 2,953 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 173 | 9 | 165 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,159 | 2,088 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 230 | 300 | 70 | 269 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,206 | 2,133 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,986 | 17,578 | 592 | 17,088 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 706 | 646 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,318 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,316 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,476 | 24,945 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 15,690 | 15,092 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,428 | 17,003 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,248 | 28,668 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 173 | 166 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,667 | 17,144 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,700 | 500 | 23,340 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,800 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,787 | 25,514 | 727 | 24,887 |
AUD | Đô La Úc | 14,948 | 15,487 | 539 | 15,045 |
CAD | Đô La Canada | 16,927 | 17,459 | 532 | 17,029 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,657 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,667 | |
JPY | Yên Nhật | 164 | 169 | 5 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,096 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,044 | 17,588 | 544 | 17,155 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 663 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,313 | 23,648 | 335 | 23,313 |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,628 | 25,883 | 1,255 | 24,788 |
AUD | Đô La Úc | 14,931 | 15,689 | 758 | 15,031 |
CAD | Đô La Canada | 16,887 | 17,629 | 742 | 16,987 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,431 | 26,378 | 947 | 25,531 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,398 | 3,283 | |
GBP | Bảng Anh | 28,440 | 29,546 | 1,106 | 28,540 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,098 | 176 | 2,932 |
JPY | Yên Nhật | 162 | 172 | 10 | 164 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,488 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 13,856 | 14,578 | 722 | 13,956 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,004 | 17,761 | 757 | 17,104 |
THB | Bạt Thái Lan | 648 | 708 | 60 | 658 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,289 | 23,639 | 350 | 23,329 |
EUR | Euro | 24,592 | 25,720 | 1,128 | 24,642 |
AUD | Đô La Úc | 14,915 | 15,789 | 874 | 14,915 |
CAD | Đô La Canada | 16,859 | 17,630 | 771 | 16,859 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,564 | 26,251 | 687 | 25,664 |
GBP | Bảng Anh | 28,542 | 29,424 | 882 | 28,542 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 170 | 7 | 164 |
SGD | Đô La Singapore | 16,976 | 17,749 | 773 | 16,976 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,710 | 420 | 23,310 |
EUR | Euro | 24,871 | 25,626 | 755 | 24,971 |
AUD | Đô La Úc | 15,030 | 15,651 | 621 | 15,166 |
CAD | Đô La Canada | 16,926 | 17,473 | 547 | 17,063 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,609 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,318 | |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,440 | 916 | 28,783 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 171 | 6 | 166 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,021 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,945 | 17,717 | 772 | 17,099 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,700 | 400 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,700 | 470 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,400 | 25,930 | 1,530 | 24,470 |
AUD | Đô La Úc | 15,390 | 15,820 | 430 | 15,480 |
CAD | Đô La Canada | 16,840 | 17,790 | 950 | 16,940 |
GBP | Bảng Anh | 27,990 | 29,750 | 1,760 | 28,100 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 176 | 12 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,570 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,010 | 17,950 | 940 | 17,080 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,320 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 23,320 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,790 | 0 | 23,320 | |
EUR | Euro | 24,750 | 0 | 24,849 | |
AUD | Đô La Úc | 14,926 | 0 | 15,024 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 16,964 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,581 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 0 | 166 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,984 | 0 | 17,096 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,640 | 360 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,463 | 25,692 | 1,229 | 24,663 |
AUD | Đô La Úc | 14,794 | 15,582 | 788 | 14,944 |
GBP | Bảng Anh | 28,209 | 29,399 | 1,190 | 28,459 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 171 | 8 | 165 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,120 | 5,035 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,928 | 17,596 | 668 | 17,078 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 23,725 | 417 | 23,358 |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 23,725 | 417 | 23,358 |
USD | Đô La Mỹ | 23,308 | 23,725 | 417 | 23,358 |
EUR | Euro | 24,878 | 26,390 | 1,512 | 25,028 |
AUD | Đô La Úc | 15,001 | 16,408 | 1,407 | 15,151 |
CAD | Đô La Canada | 16,842 | 18,452 | 1,610 | 16,942 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,172 | |
GBP | Bảng Anh | 28,579 | 29,495 | 916 | 28,729 |
JPY | Yên Nhật | 164 | 170 | 6 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,059 | 17,671 | 612 | 17,209 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,335 | 0 | 23,355 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 0 | 23,355 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 0 | 23,355 | |
EUR | Euro | 24,597 | 0 | 24,860 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,027 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 16,967 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,620 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,607 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 164 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,111 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 663 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,760 | 440 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,760 | 460 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,760 | 530 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,775 | 25,965 | 1,190 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,050 | 15,750 | 700 | 15,140 |
CAD | Đô La Canada | 16,916 | 17,666 | 750 | 16,996 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,543 | 26,303 | 760 | 25,693 |
GBP | Bảng Anh | 28,488 | 29,638 | 1,150 | 28,738 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,517 | 3,187 | 670 | 2,817 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 172 | 9 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,107 | 17,817 | 710 | 17,207 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 713 | 87 | 646 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,660 | 400 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,424 | 25,709 | 1,285 | 24,675 |
AUD | Đô La Úc | 14,800 | 15,582 | 782 | 14,953 |
CAD | Đô La Canada | 16,678 | 17,555 | 877 | 16,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,150 | 26,475 | 1,325 | 25,409 |
GBP | Bảng Anh | 28,059 | 29,535 | 1,476 | 28,348 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,058 | 153 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 171 | 8 | 164 |
NZD | Đô La New Zealand | 13,732 | 14,672 | 940 | 13,832 |
SGD | Đô La Singapore | 16,814 | 17,698 | 884 | 16,987 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 694 | 52 | 659 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,660 | 400 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,424 | 25,709 | 1,285 | 24,675 |
AUD | Đô La Úc | 14,800 | 15,582 | 782 | 14,953 |
CAD | Đô La Canada | 16,678 | 17,555 | 877 | 16,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,150 | 26,475 | 1,325 | 25,409 |
GBP | Bảng Anh | 28,059 | 29,535 | 1,476 | 28,348 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,058 | 153 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 171 | 8 | 164 |
NZD | Đô La New Zealand | 13,732 | 14,672 | 940 | 13,832 |
SGD | Đô La Singapore | 16,814 | 17,698 | 884 | 16,987 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 694 | 52 | 659 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 23,670 | 330 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,850 | 25,520 | 670 | 24,960 |
AUD | Đô La Úc | 15,080 | 15,530 | 450 | 15,170 |
CAD | Đô La Canada | 16,960 | 17,460 | 500 | 17,060 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,680 |
GBP | Bảng Anh | 28,580 | 29,350 | 770 | 28,710 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 163 | 170 | 7 | 167 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,050 | 17,580 | 530 | 17,200 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 700 | 90 | 660 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 23:50 ngày 28/5, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,660 | 390 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,714 | 25,463 | 749 | 24,909 |
AUD | Đô La Úc | 14,887 | 15,538 | 651 | 15,072 |
CAD | Đô La Canada | 16,863 | 17,434 | 571 | 17,063 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,277 | 26,322 | 1,045 | 25,547 |
GBP | Bảng Anh | 28,221 | 29,432 | 1,211 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,081 | 161 | 2,920 |
JPY | Yên Nhật | 162 | 169 | 7 | 165 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 19 | 2 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,010 | 17,552 | 542 | 17,180 |
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Ngoại Tệ Pvcombank trên website Leparkspa.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!