Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Nzd Bidv mới nhất trên website Leparkspa.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Nzd Bidv để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 00:19, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,815 | 26,205 | 1,390 | 25,066 |
AUD | Đô La Úc | 16,192 | 16,883 | 691 | 16,356 |
CAD | Đô La Canada | 17,135 | 17,866 | 731 | 17,308 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,805 | 25,863 | 1,058 | 25,056 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,400 | 3,545 | 145 | 3,434 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,490 | 3,361 | |
GBP | Bảng Anh | 28,297 | 29,504 | 1,207 | 28,583 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,042 | 124 | 2,947 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 286 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,663 | 76,591 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,594 | 5,474 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,418 | 2,319 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 361 | 326 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,481 | 6,231 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,319 | 2,224 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,408 | 18,150 | 742 | 17,584 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 730 | 97 | 703 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,600 | 300 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,253 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,081 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,996 | 26,208 | 1,212 | 25,063 |
AUD | Đô La Úc | 16,268 | 16,887 | 619 | 16,366 |
CAD | Đô La Canada | 17,199 | 17,862 | 663 | 17,303 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,909 | 25,860 | 951 | 25,060 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,530 | 3,415 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,481 | 3,368 | |
GBP | Bảng Anh | 28,438 | 29,546 | 1,108 | 28,609 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,930 | 3,037 | 107 | 2,951 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,171 | 5,680 | 509 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 2,329 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,953 | 15,410 | 457 | 15,043 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 397 | 300 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,306 | 2,231 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,482 | 18,119 | 637 | 17,587 |
THB | Bạt Thái Lan | 678 | 748 | 70 | 685 |
TWD | Đô La Đài Loan | 704 | 800 | 96 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,610 | 340 | 23,300 |
EUR | Euro | 25,064 | 26,194 | 1,130 | 25,085 |
AUD | Đô La Úc | 16,324 | 17,003 | 679 | 16,390 |
CAD | Đô La Canada | 17,347 | 17,855 | 508 | 17,417 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,997 | 25,837 | 840 | 25,097 |
GBP | Bảng Anh | 28,538 | 29,433 | 895 | 28,710 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,937 | 3,045 | 108 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,500 | 14,977 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,582 | 18,100 | 518 | 17,653 |
THB | Bạt Thái Lan | 691 | 738 | 47 | 694 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,301 | 23,622 | 321 | 23,287 |
USD | Đô La Mỹ | 23,254 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,212 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,889 | 26,221 | 1,332 | 25,191 |
AUD | Đô La Úc | 16,062 | 16,952 | 890 | 16,329 |
CAD | Đô La Canada | 17,040 | 17,928 | 888 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,808 | 25,794 | 986 | 25,161 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,225 | 29,522 | 1,297 | 28,592 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,064 | 2,862 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 186 | 13 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,312 | 18,204 | 892 | 17,584 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 748 | 116 | 695 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,258 | 23,618 | 360 | 23,278 |
USD | Đô La Mỹ | 23,238 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,160 | 26,295 | 1,135 | 25,185 |
EUR | Euro | 25,155 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,346 | 16,996 | 650 | 16,446 |
CAD | Đô La Canada | 17,339 | 17,989 | 650 | 17,439 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,054 | 25,959 | 905 | 25,159 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,541 | 3,431 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,517 | 3,387 | |
GBP | Bảng Anh | 28,671 | 29,681 | 1,010 | 28,721 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,067 | 150 | 2,932 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,415 | 2,335 | |
NZD | Đô La New Zealand | 15,010 | 15,380 | 370 | 15,093 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,335 | 2,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,417 | 18,117 | 700 | 17,517 |
THB | Bạt Thái Lan | 664 | 732 | 68 | 708 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 23,590 | 260 | 23,350 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,590 | 360 | 23,350 |
USD | Đô La Mỹ | 22,683 | 23,590 | 907 | 23,350 |
EUR | Euro | 25,199 | 25,820 | 621 | 25,275 |
AUD | Đô La Úc | 16,351 | 16,771 | 420 | 16,400 |
CAD | Đô La Canada | 17,342 | 17,769 | 427 | 17,394 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,118 | 25,736 | 618 | 25,193 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,537 | 3,418 | |
GBP | Bảng Anh | 28,661 | 29,367 | 706 | 28,747 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,029 | 529 | 2,965 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,960 | 15,375 | 415 | 15,035 |
SGD | Đô La Singapore | 17,625 | 18,059 | 434 | 17,678 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 733 | 44 | 706 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,750 | 485 | 23,305 |
EUR | Euro | 25,203 | 25,818 | 615 | 25,303 |
AUD | Đô La Úc | 16,283 | 16,898 | 615 | 16,383 |
CAD | Đô La Canada | 17,266 | 17,875 | 609 | 17,366 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,120 | 25,737 | 617 | 25,220 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,706 | 29,324 | 618 | 28,806 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,985 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,149 | 611 | 17,638 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 691 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,600 | 290 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,600 | 370 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,600 | 370 | 23,330 |
EUR | Euro | 24,982 | 26,017 | 1,035 | 25,052 |
AUD | Đô La Úc | 16,287 | 17,197 | 910 | 16,322 |
CAD | Đô La Canada | 17,170 | 18,124 | 954 | 17,234 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,925 | 26,004 | 1,079 | 25,005 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,612 | 3,319 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,564 | 3,366 | |
GBP | Bảng Anh | 28,555 | 29,580 | 1,025 | 28,625 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,073 | 2,930 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,735 | 14,820 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,368 | 2,244 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,401 | 18,374 | 973 | 17,472 |
THB | Bạt Thái Lan | 691 | 742 | 51 | 694 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,710 | 460 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,078 | 25,872 | 794 | 25,244 |
AUD | Đô La Úc | 16,393 | 16,988 | 595 | 16,500 |
CAD | Đô La Canada | 17,337 | 17,922 | 585 | 17,449 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,223 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,396 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,377 | |
GBP | Bảng Anh | 28,604 | 29,482 | 878 | 28,798 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,967 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,333 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,081 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,239 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,580 | 18,178 | 598 | 17,703 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,770 | 500 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,029 | 26,361 | 1,332 | 25,129 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,305 | 16,431 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,359 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,121 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,302 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,749 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,904 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,954 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,581 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,863 | 26,444 | 1,581 | 25,114 |
AUD | Đô La Úc | 16,224 | 17,176 | 952 | 16,388 |
CAD | Đô La Canada | 17,149 | 18,020 | 871 | 17,312 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,807 | 25,955 | 1,148 | 25,058 |
GBP | Bảng Anh | 28,275 | 29,621 | 1,346 | 28,561 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,049 | 135 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 17,404 | 18,286 | 882 | 17,580 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 733 | 107 | 696 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,172 | |
EUR | Euro | 25,190 | 25,860 | 670 | 25,032 |
AUD | Đô La Úc | 16,336 | 16,907 | 571 | 16,338 |
CAD | Đô La Canada | 17,310 | 17,876 | 566 | 17,332 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,197 | 25,725 | 528 | 25,204 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,380 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,240 | |
GBP | Bảng Anh | 28,706 | 29,377 | 671 | 28,571 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,961 | 3,025 | 64 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,982 | 5,920 | 938 | 4,990 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,294 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,979 | 15,494 | 515 | 14,981 |
SGD | Đô La Singapore | 17,541 | 18,168 | 627 | 17,529 |
THB | Bạt Thái Lan | 681 | 742 | 61 | 699 |
TWD | Đô La Đài Loan | 695 | 865 | 170 | 698 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,310 | 23,580 | 270 | 23,340 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,181 | 25,731 | 550 | 25,281 |
AUD | Đô La Úc | 16,402 | 16,866 | 464 | 16,522 |
CAD | Đô La Canada | 17,362 | 17,795 | 433 | 17,462 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,673 | 25,244 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,306 | 28,841 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,969 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,414 | 15,084 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,563 | 18,038 | 475 | 17,703 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 734 | 697 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,590 | 300 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,053 | 25,858 | 805 | 25,163 |
AUD | Đô La Úc | 16,289 | 16,895 | 606 | 16,389 |
CAD | Đô La Canada | 17,243 | 17,852 | 609 | 17,343 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,069 | 25,722 | 653 | 25,199 |
GBP | Bảng Anh | 28,699 | 29,396 | 697 | 28,819 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,404 | 18,139 | 735 | 17,625 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 733 | 101 | 702 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,350 | 23,590 | 240 | 23,380 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,380 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,590 | 390 | 23,380 |
EUR | Euro | 25,162 | 25,721 | 559 | 25,312 |
AUD | Đô La Úc | 16,402 | 16,845 | 443 | 16,522 |
CAD | Đô La Canada | 17,339 | 17,802 | 463 | 17,469 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,082 | 25,671 | 589 | 25,262 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,283 | 3,497 | 214 | 3,363 |
GBP | Bảng Anh | 28,641 | 29,306 | 665 | 28,861 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,864 | 3,064 | 200 | 2,934 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,579 | 18,065 | 486 | 17,719 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,350 | 23,590 | 240 | 23,360 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,017 | 25,749 | 732 | 25,289 |
AUD | Đô La Úc | 16,386 | 17,273 | 887 | 16,571 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,126 | 17,214 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,339 | 24,697 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,757 | 3,438 | |
GBP | Bảng Anh | 28,534 | 29,399 | 865 | 28,842 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,062 | 2,933 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,535 | 18,049 | 514 | 17,732 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 743 | 711 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 770 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,620 | 375 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,810 | 25,956 | 1,146 | 25,061 |
AUD | Đô La Úc | 16,187 | 16,909 | 722 | 16,351 |
CAD | Đô La Canada | 17,130 | 17,905 | 775 | 17,303 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,800 | 25,939 | 1,139 | 25,051 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,411 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,357 | |
GBP | Bảng Anh | 28,292 | 29,578 | 1,286 | 28,578 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,045 | 130 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 177 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,469 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,856 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,218 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,403 | 18,185 | 782 | 17,579 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 733 | 103 | 695 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,027 | 25,742 | 715 | 25,280 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,555 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,484 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,243 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,826 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,720 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 657 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,365 | 23,577 | 212 | 23,365 |
EUR | Euro | 25,000 | 25,970 | 970 | 25,051 |
AUD | Đô La Úc | 16,283 | 17,001 | 718 | 16,399 |
CAD | Đô La Canada | 17,199 | 17,923 | 724 | 17,358 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,068 | 25,884 | 816 | 25,068 |
GBP | Bảng Anh | 28,358 | 29,551 | 1,193 | 28,620 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,923 | 3,046 | 123 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 15,000 | 15,488 | 488 | 15,000 |
SGD | Đô La Singapore | 17,439 | 18,172 | 733 | 17,600 |
THB | Bạt Thái Lan | 692 | 743 | 51 | 692 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,996 | 26,208 | 1,212 | 25,063 |
AUD | Đô La Úc | 16,268 | 16,887 | 619 | 16,366 |
CAD | Đô La Canada | 17,199 | 17,862 | 663 | 17,303 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,909 | 25,860 | 951 | 25,060 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,481 | 3,368 | |
GBP | Bảng Anh | 28,438 | 29,546 | 1,108 | 28,609 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,930 | 3,037 | 107 | 2,951 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 2,329 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 259 | 356 | 97 | 303 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,306 | 2,231 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,482 | 18,119 | 637 | 17,587 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 748 | 685 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,600 | 280 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,318 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,316 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,744 | 25,248 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,891 | 16,495 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,834 | 17,429 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,340 | 28,804 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 178 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,080 | 17,667 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,157 | 25,841 | 684 | 25,258 |
AUD | Đô La Úc | 16,274 | 16,826 | 552 | 16,381 |
CAD | Đô La Canada | 17,295 | 17,800 | 505 | 17,399 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,159 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,736 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,067 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,057 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,536 | 18,058 | 522 | 17,651 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 703 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 796 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,330 |
EUR | Euro | 0 | 25,757 | 25,259 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,873 | 16,520 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,817 | 17,457 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,933 | 25,060 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,499 | 3,374 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,362 | 28,802 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,059 | 2,950 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 179 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,428 | 2,338 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,052 | 17,708 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 731 | 704 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,274 | 23,622 | 348 | 23,289 |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,004 | 26,208 | 1,204 | 25,164 |
AUD | Đô La Úc | 16,232 | 17,003 | 771 | 16,332 |
CAD | Đô La Canada | 17,244 | 17,999 | 755 | 17,344 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,987 | 25,931 | 944 | 25,087 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,547 | 3,429 | |
GBP | Bảng Anh | 28,500 | 29,603 | 1,103 | 28,600 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,145 | 225 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,825 | 15,548 | 723 | 14,925 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,365 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,526 | 18,284 | 758 | 17,626 |
THB | Bạt Thái Lan | 688 | 747 | 59 | 698 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,288 | 23,598 | 310 | 23,308 |
EUR | Euro | 24,853 | 26,138 | 1,285 | 24,953 |
AUD | Đô La Úc | 16,308 | 16,864 | 556 | 16,408 |
CAD | Đô La Canada | 17,273 | 17,845 | 572 | 17,373 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,098 | 25,772 | 674 | 25,198 |
GBP | Bảng Anh | 28,624 | 29,405 | 781 | 28,724 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,488 | 18,126 | 638 | 17,588 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,700 | 470 | 23,250 |
EUR | Euro | 25,148 | 26,060 | 912 | 25,249 |
AUD | Đô La Úc | 16,344 | 17,097 | 753 | 16,492 |
CAD | Đô La Canada | 17,307 | 18,015 | 708 | 17,447 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,046 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,367 | |
GBP | Bảng Anh | 28,532 | 29,549 | 1,017 | 28,791 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,928 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,265 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,425 | 18,316 | 891 | 17,583 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 25,000 | 26,490 | 1,490 | 25,080 |
AUD | Đô La Úc | 16,290 | 17,360 | 1,070 | 16,380 |
CAD | Đô La Canada | 17,230 | 18,340 | 1,110 | 17,330 |
GBP | Bảng Anh | 28,540 | 30,150 | 1,610 | 28,650 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,890 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,550 | 18,750 | 1,200 | 17,620 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,320 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,320 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,320 | |
EUR | Euro | 25,146 | 0 | 25,247 | |
AUD | Đô La Úc | 16,361 | 0 | 16,469 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,447 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,779 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,565 | 0 | 17,680 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,620 | 330 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,098 | 25,790 | 692 | 25,236 |
AUD | Đô La Úc | 16,297 | 16,963 | 666 | 16,442 |
GBP | Bảng Anh | 28,553 | 29,371 | 818 | 28,806 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,591 | 5,499 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,570 | 18,048 | 478 | 17,713 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,700 | 430 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,043 | 26,574 | 1,531 | 25,193 |
AUD | Đô La Úc | 15,864 | 17,280 | 1,416 | 16,014 |
CAD | Đô La Canada | 16,962 | 18,582 | 1,620 | 17,062 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,308 | |
GBP | Bảng Anh | 28,504 | 29,436 | 932 | 28,654 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 186 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,401 | 18,023 | 622 | 17,551 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,325 | 0 | 23,345 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,305 | 0 | 23,345 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,305 | 0 | 23,345 | |
EUR | Euro | 24,853 | 0 | 25,119 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,385 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,328 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,024 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,638 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,602 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 700 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,750 | 470 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,750 | 490 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,750 | 560 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,070 | 26,210 | 1,140 | 25,250 |
AUD | Đô La Úc | 16,344 | 17,044 | 700 | 16,444 |
CAD | Đô La Canada | 17,264 | 18,014 | 750 | 17,414 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,021 | 25,781 | 760 | 25,171 |
GBP | Bảng Anh | 28,535 | 29,815 | 1,280 | 28,785 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,514 | 3,184 | 670 | 2,814 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,595 | 18,305 | 710 | 17,695 |
THB | Bạt Thái Lan | 665 | 752 | 87 | 685 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,630 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,723 | 26,024 | 1,301 | 24,978 |
AUD | Đô La Úc | 16,188 | 17,042 | 854 | 16,355 |
CAD | Đô La Canada | 17,089 | 17,989 | 900 | 17,266 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,679 | 25,978 | 1,299 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 28,185 | 29,668 | 1,483 | 28,476 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,058 | 153 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,739 | 15,679 | 940 | 14,839 |
SGD | Đô La Singapore | 17,323 | 18,234 | 911 | 17,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 680 | 734 | 54 | 697 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,630 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,723 | 26,024 | 1,301 | 24,978 |
AUD | Đô La Úc | 16,188 | 17,042 | 854 | 16,355 |
CAD | Đô La Canada | 17,089 | 17,989 | 900 | 17,266 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,679 | 25,978 | 1,299 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 28,185 | 29,668 | 1,483 | 28,476 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,058 | 153 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,739 | 15,679 | 940 | 14,839 |
SGD | Đô La Singapore | 17,323 | 18,234 | 911 | 17,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 680 | 734 | 54 | 697 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,140 | 25,770 | 630 | 25,250 |
AUD | Đô La Úc | 16,350 | 16,800 | 450 | 16,450 |
CAD | Đô La Canada | 17,300 | 17,780 | 480 | 17,410 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,160 |
GBP | Bảng Anh | 28,620 | 29,340 | 720 | 28,750 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,050 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,530 | 18,040 | 510 | 17,690 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 00:19 ngày 31/1, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,017 | 25,793 | 776 | 25,212 |
AUD | Đô La Úc | 16,329 | 16,961 | 632 | 16,514 |
CAD | Đô La Canada | 17,242 | 17,836 | 594 | 17,442 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,802 | 25,857 | 1,055 | 25,072 |
GBP | Bảng Anh | 28,299 | 29,533 | 1,234 | 28,624 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,082 | 163 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 182 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,512 | 18,076 | 564 | 17,682 |
Chi tiết như sau, tỷ giá mua tiền mặt tại ngân hàng Vietcombank tăng nhẹ 1 đồng lên mức 3.388 VND/CNY. Đồng thời, tỷ giá mua chuyển khoản và bán ra cùng tăng 2 đồng, ứng với mức 3.423 VND/CNY và 3.534 VND/CNY.
Tương tự, ngân hàng VietinBank điều chỉnh tỷ giá tăng 49 đồng tại chiều mua chuyển khoản và 19 đồng tại chiều bán ra, lần lượt với mức 3.438 VND/CNY và 3.548 VND/CNY.
Ngược lại, tỷ giá mua chuyển khoản nhân dân tệ tại ngân hàng Eximbank giảm nhẹ 1 đồng xuống mức 3.397 VND/CNY và tỷ giá bán giảm 3 đồng về mức 3.518 VND/CNY.
Tại ngân hàng HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản vẫn giữ nguyên tại mức 3.319 VND/CNY trong khi tỷ giá bán giảm 8 đồng xuống mức 3.612 VND/CNY trong sáng nay.
Đối với ngân hàng Techcombank, hai hình thức giao dịch vẫn ghi nhận tỷ giá ổn định tại mức 3.040 VND/CNY (mua chuyển khoản) và 3.470 VND/CNY (bán ra) trong phiên giao dịch sáng nay.
Riêng ngân hàng BIDV thì tỷ giá nhân dân tệ tại các chiều giao dịch được cập nhật vào hôm nay, cụ thể như sau: 3.402 VND/CNY tại chiều mua chuyển khoản và 3.518 VND/CNY tại chiều bán ra.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại VietinBank. Bên cạnh đó, tỷ giá bán cao nhất là tại HD Bank và thấp nhất là tại Techcombank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h50. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h55 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.405 VND/CNY - tăng 5 đồng và tỷ giá bán đang ở mức 3.425 VND/CNY - không đổi so với cùng thời điểm vào ngày thứ Bảy tuần trước.
Cập nhật tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayVào hôm nay,
Hàn Quốc tăng giảm không đồng nhất tại nhiều ngân hàng khảo sát so với mức ghi nhận vào ngày thứ Bảy tuần trước.Chi tiết như sau, ngân hàng Vietcombank ghi nhận tỷ giá mua tiền mặt là 16,51 VND/KRW, mua chuyển khoản là 18,35 VND/KRW và bán tiền mặt là 20,12 VND/KRW. Có thể thấy, tỷ giá tăng lần lượt là 8 đồng, 9 đồng và 10 đồng.
Đối với Việt Á Bank, tỷ giá mua chuyển khoản được ghi nhận tại mức 18,21 VND/KRW và tỷ giá bán tiền mặt đạt mức 20,19 VND/KRW, lần lượt với mức tăng 2 đồng và 1 đồng vào sáng đầu tuần.
Cùng lúc, tỷ giá mua chuyển khoản tại ngân hàng HD Bank tăng 3 đồng lên mức 18,72 VND/KRW và tỷ giá bán chuyển khoản tăng 14 đồng đạt mức 19,96 VND/KRW vào hôm nay.
Tại MB Bank, tỷ giá mua chuyển khoản tăng nhẹ 1 đồng lên mức 17,99 VND/KRW còn tỷ giá bán tiền mặt - bán chuyển khoản giảm 1 đồng xuống mức 22,27 VND/KRW trong sáng nay.
Nam A Bank hiện đang giao dịch tỷ giá mua tiền mặt lẫn chuyển khoản là 18,10 VND/KRW - không đổi trong khi tỷ giá bán tiền mặt là 20,07 VND/KRW - tăng 1 đồng trong phiên giao dịch hôm nay.
Ngân hàng NCB không điều chỉnh tỷ giá mua tiền mặt và chuyển khoản mới, ứng với 15,25 VND/KRW và 17,25 VND/KRW. Trong khi đó, tỷ giá bán tiền mặt là 20,61 VND/KRW và bán chuyển khoản là 21,11 VND/KRW - cùng tăng nhẹ 1 đồng.
Với ngân hàng MSB, tỷ giá tại các chiều giao dịch ghi nhận ổn định, trong đó: mức 17,43 VND/KRW - mua tiền mặt, 20,63 VND/KRW - mua chuyển khoản, 17,42 VND/KRW - bán tiền mặt và 20,61 VND/KRW - bán chuyển khoản.
Qua so sánh cho thấy, tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là tại NCB và cao nhất là tại MSB. Tại chiều bán tiền mặt, tỷ giá cao nhất là tại MB Bank và thấp nhất là tại MSB.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h25. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 9h30 hôm nay, tỷ giá won hiện đang ở mức 18,11 VND/KRW tại chiều mua vào - tăng 21 đồng và mức 18,51 VND/KRW tại chiều bán ra - tăng 1 đồng so với ngày thứ Bảy tuần trước.
Tỷ giá won quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá won ghi nhận vào lúc 9h30 giao dịch ở mức 1.229 USD/KRW - giảm 0,08% so với giá đóng cửa ngày 29/1.
Tỷ giá AUD trong nước
Vào sáng ngày hôm nay (30/1), tỷ giá AUD thay đổi trái chiều ở cả hai chiều mua - bán tại các ngân hàng được khảo sát.
Cụ thể, Nam A Bank triển khai tỷ giá mua tiền mặt là 16.329 VND/AUD và tỷ giá mua chuyển khoản là 16.514 VND/AUD - cùng tăng 31 đồng. Tại chiều bán ra, tỷ giá cũng tăng 28 đồng nâng lên mức 16.961 VND/AUD.
Vietcombank cũng ấn định mức tăng 44 đồng ở hai hình thức mua tiền mặt và mua chuyển khoản, tương ứng với mức 16.272 VND/AUD và 16.436 VND/AUD. Tỷ giá bán ra cũng được điều chỉnh tăng 46 đồng lên mức 16.966 VND/AUD.
Tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản tại ngân hàng Kiên Long lần lượt là 16.402 VND/AUD, 16.522 VND/AUD - cùng tăng 23 đồng và tỷ giá bán ra là 16.866 VND/AUD - tăng 24 đồng.
Hai hình thức mua tiền mặt và mua chuyển khoản tại VP Bank có tỷ giá cùng tăng 26 đồng, ứng với mức 16.368 VND/AUD và 16.468 VND/AUD. Tại chiều bán ra, ngân hàng cũng điều chỉnh tăng 23 đồng nâng tỷ giá lên mức 16.924 VND/AUD.
Mặt khác, VietCapitalBank có tỷ giá mua tiền mặt và tỷ giá bán ra giảm lần lượt 26 đồng và 6 đồng, ứng với mức 16.224 VND/AUD và 17.176 VND/AUD. Trong khi đó, tại chiều mua chuyển khoản, ngân hàng giữ nguyên tỷ giá so với cùng thời điểm hôm thứ Bảy tuần trước, hiện đang ở mức 16.409 VND/AUD.
Bên cạnh đó, Việt Á Bank triển khai tỷ giá mua tiền mặt là 16.402 VND/AUD và tỷ giá mua chuyển khoản là 16.522 VND/AUD - cùng giảm 2 đồng. Tại chiều bán ra, tỷ giá cũng giảm 3 đồng hạ xuống mức 16.845 VND/AUD.
Riêng tại Techcombank, tỷ giá AUD không đổi ở cả ba hình thức giao dịch, lần lượt đạt mức 16.139 VND/AUD (mua tiền mặt), 16.406 VND/AUD (mua chuyển khoản) và 17.040 VND/AUD (bán ra).
Sau biến động, tỷ giá AUD mua tiền mặt và mua chuyển khoản cao nhất là tại Việt Á Bank trong khi thấp nhất là tại Techcombank. Tại chiều bán ra, VietCapitalBank có tỷ giá cao nhất trong khi thấp nhất là tại ngân hàng Việt Á.
Tỷ giá AUD tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h40. (Tổng hợp: Lạc Yên)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 8h45 hôm nay, tỷ giá AUD hiện đang ở mức 16.604 VND/AUD tại chiều mua vào - tăng 4 đồng và mức 16.684 VND/AUD tại chiều bán ra - tăng 4 đồng so với cùng thời điểm vào hôm thứ Bảy tuần trước.
Tỷ giá AUD quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá AUD ghi nhận vào lúc 8h45 giao dịch ở mức 0,7105 AUD/USD - tăng 0,02% so với giá đóng cửa ngày 29/1.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,770 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,172 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,365 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,365 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,172 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,570 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,640 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,999 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,261 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,224 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,150 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,050 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,723 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,203 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,312 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,825 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,624 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,574 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,390 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,741 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,462 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,571 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,430 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,360 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,260 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,962 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,062 VND
- Ngân hàng Kiên Long đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,362 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,484 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,062 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,740 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,582 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,240 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,295 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,635 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,732 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,973 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,750 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,530 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 181 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,739 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,820 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,010 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,093 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,820 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,400 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,735 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,890 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,814 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,067 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,814 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,174 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,197 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,262 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,637 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,030 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 626 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 657 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 692 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 711 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 657 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 752 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 777 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,400 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,400 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,438 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,547 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,757 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,615 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 259 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 259 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 326 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 397 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 695 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 698 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 704 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 796 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 698 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 796 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 865 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Nzd Bidv trên website Leparkspa.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!